Bản dịch của từ Subventioned trong tiếng Việt
Subventioned

Subventioned (Adjective)
Điều đó được tài trợ bởi việc cung cấp một khoản trợ cấp.
That is funded by the provision of a subvention.
The subventioned housing project helped 200 families in downtown Chicago.
Dự án nhà ở được trợ cấp đã giúp 200 gia đình ở Chicago.
Many subventioned programs do not reach the poorest communities effectively.
Nhiều chương trình được trợ cấp không đến được các cộng đồng nghèo nhất.
Are subventioned health services accessible to everyone in your area?
Các dịch vụ y tế được trợ cấp có dễ tiếp cận với mọi người không?
Họ từ
Từ "subventioned" là dạng quá khứ của động từ "subvention", có nghĩa là cấp tiền trợ giúp hoặc tài trợ cho một tổ chức, cá nhân hoặc hoạt động cụ thể, nhằm tạo ra sự hỗ trợ tài chính cho các dự án hoặc lĩnh vực quan trọng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và chính trị. Trong tiếng Anh Mỹ, "subvented" thường được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh này, còn tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn và thường sử dụng từ "subsidized" để diễn tả cùng một khái niệm.
Từ "subventioned" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "subvenire", trong đó "sub" có nghĩa là "dưới" và "venire" có nghĩa là "đến". Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến việc trợ giúp hoặc hỗ trợ tài chính, thường để cải thiện tình hình khó khăn. Trong lịch sử, từ này được sử dụng trong bối cảnh các chính phủ hoặc tổ chức cung cấp viện trợ cho các lĩnh vực như giáo dục, nghệ thuật và nghiên cứu. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự trợ cấp hoặc hỗ trợ tài chính từ nguồn bên ngoài để duy trì hoặc phát triển một hoạt động cụ thể.
Từ "subventioned" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính và hỗ trợ nhà nước, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về chính sách công, trợ cấp và kinh tế. Thuật ngữ này thể hiện khái niệm tài trợ một cách chính thức, và thường xuất hiện trong các tài liệu về phát triển kinh tế và xã hội.