Bản dịch của từ Subventioned trong tiếng Việt
Subventioned
Adjective
Subventioned (Adjective)
01
Điều đó được tài trợ bởi việc cung cấp một khoản trợ cấp.
That is funded by the provision of a subvention.
Ví dụ
The subventioned housing project helped 200 families in downtown Chicago.
Dự án nhà ở được trợ cấp đã giúp 200 gia đình ở Chicago.
Many subventioned programs do not reach the poorest communities effectively.
Nhiều chương trình được trợ cấp không đến được các cộng đồng nghèo nhất.
Are subventioned health services accessible to everyone in your area?
Các dịch vụ y tế được trợ cấp có dễ tiếp cận với mọi người không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Subventioned
Không có idiom phù hợp