Bản dịch của từ Subverse trong tiếng Việt
Subverse

Subverse (Verb)
Lật đổ.
They tried to subverse the government's authority in the country.
Họ đã cố gây sự chống đảo quyền lực của chính phủ trong nước.
It is not acceptable to subverse social norms and values.
Không chấp nhận được để phá hoại các chuẩn mực và giá trị xã hội.
Did the activist group plan to subverse the established order?
Nhóm nhà hoạt động có kế hoạch chống đảo trật tự đã được thiết lập chưa?
Từ "subverse" xuất phát từ sự kết hợp của tiền tố "sub-" và từ "verse", gợi ý đến một thể loại văn bản hoặc ngôn ngữ thơ ca mang tính chất để phản kháng hoặc lật đổ các chuẩn mực truyền thống. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu văn học và nghệ thuật để mô tả những tác phẩm đi ngược lại quy tắc phổ biến. "Subverse" không phân biệt sự khác nhau về ngôn ngữ giữa Anh và Mỹ, nhưng thường có xu hướng được tìm thấy trong các ngữ cảnh học thuật.
Từ "subverse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "subvertere", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "vertere" có nghĩa là "lật lại". Kết hợp lại, từ này biểu thị hành động lật đổ một cấu trúc hoặc hệ thống hiện có. Từ thế kỷ 14, "subvert" đã được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị để chỉ các hành động phá hoại nhằm làm suy yếu quyền lực hay quy tắc. Ngày nay, nghĩa của "subverse" vẫn giữ nguyên liên quan đến việc thách thức các quy ước hoặc quyền lực chính trị xã hội.
Từ "subverse" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong việc viết và nói, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong phần nghe và đọc, từ này cũng tương đối hiếm gặp, thường liên quan đến các chủ đề triết học hoặc lý thuyết xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về việc thách thức hoặc chống lại cấu trúc xã hội, thể hiện quan điểm phản kháng hoặc đổi mới tư duy.