Bản dịch của từ Subvert trong tiếng Việt
Subvert
Subvert (Verb)
Làm suy yếu quyền lực và thẩm quyền của (một hệ thống hoặc tổ chức đã được thiết lập)
Undermine the power and authority of (an established system or institution)
The activist aimed to subvert the government's control over the media.
Người hoạt động nhắm mục tiêu làm suy yếu sự kiểm soát của chính phủ đối với truyền thông.
The movement sought to subvert traditional gender roles in society.
Phong trào tìm cách làm suy yếu các vai trò giới truyền thống trong xã hội.
The protest aimed to subvert the authority of the ruling party.
Cuộc biểu tình nhắm mục tiêu làm suy yếu quyền lực của đảng cầm quyền.
Dạng động từ của Subvert (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subvert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subverted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subverted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subverts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subverting |
Họ từ
Từ "subvert" là một động từ có nghĩa là lật đổ, làm suy yếu hoặc phá hoại một hệ thống, cấu trúc hay quyền lực hiện tại, thường thông qua các hành động tiềm ẩn hoặc gián tiếp. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách viết và phát âm của từ không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong vùng sử dụng khác nhau, "subvert" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh như chính trị, xã hội hay văn hóa. Từ này thường có nghĩa tiêu cực, mang hàm ý về sự nổi dậy hoặc phá hoại.
Từ "subvert" xuất phát từ tiếng Latin "subvertere", nghĩa là "lật đổ". Trong đó, "sub-" có nghĩa là "dưới" và "vertere" nghĩa là "quay lại" hoặc "lật". Từ này lần đầu được sử dụng vào thế kỷ 14, chỉ hành động lật đổ hoặc làm suy yếu các hệ thống quyền lực, niềm tin hoặc cấu trúc xã hội. Ngày nay, "subvert" thường được dùng trong bối cảnh chính trị hoặc văn hóa để chỉ việc thách thức và làm phiền những giá trị hoặc hệ thống tồn tại.
Từ "subvert" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến chính trị, xã hội và văn hóa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "subvert" thường được sử dụng để chỉ hành động đảo lộn, phá vỡ các hệ thống hoặc giá trị hiện có. Từ này thường xuất hiện trong các thảo luận về phong trào cách mạng, nghệ thuật phản kháng, hoặc các ý tưởng phê bình các thể chế xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp