Bản dịch của từ Subvert trong tiếng Việt
Subvert
Verb
Subvert (Verb)
səbvˈɝɹt
səbvˈɝt
01
Làm suy yếu quyền lực và thẩm quyền của (một hệ thống hoặc tổ chức đã được thiết lập)
Undermine the power and authority of (an established system or institution)
Ví dụ
The activist aimed to subvert the government's control over the media.
Người hoạt động nhắm mục tiêu làm suy yếu sự kiểm soát của chính phủ đối với truyền thông.
The movement sought to subvert traditional gender roles in society.
Phong trào tìm cách làm suy yếu các vai trò giới truyền thống trong xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Subvert
Không có idiom phù hợp