Bản dịch của từ Succubi trong tiếng Việt
Succubi

Succubi (Noun)
Số nhiều của succubus.
Plural of succubus.
Many stories feature succubi tempting unsuspecting men at night.
Nhiều câu chuyện có succubi cám dỗ những người đàn ông không nghi ngờ vào ban đêm.
Not all legends about succubi are based on real events.
Không phải tất cả các huyền thoại về succubi đều dựa trên sự kiện thật.
Are succubi merely myths or do they have historical roots?
Succubi chỉ là huyền thoại hay chúng có nguồn gốc lịch sử?
Họ từ
"Succubi" là danh từ số nhiều của "succubus", chỉ những sinh vật nữ trong huyền thoại, được cho là xuất hiện trong giấc mơ và quyến rũ đàn ông để hút năng lượng sống hoặc tình dục từ họ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "succuba", có nghĩa là "người nằm dưới". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học khác nhau, thể hiện sự hấp dẫn và âm mưu.
Từ "succubi" có nguồn gốc từ tiếng Latin "succubare", có nghĩa là "nằm ở dưới". Trong truyền thuyết, succubi được mô tả là những hồn ma nữ thường ghé thăm nam giới trong giấc ngủ, thao túng và hấp dẫn họ để lấy năng lượng sống. Kể từ thế kỷ trung cổ, hình tượng này đã gắn liền với khái niệm tình dục và sự cám dỗ. Sự phát triển của từ này phản ánh một nỗi sợ về sự kiểm soát và sự quyến rũ, ảnh hưởng đến các quan niệm văn hóa về giới tính và tình yêu.
Từ "succubi" đề cập đến các sinh vật nữ thần thoại, thường được mô tả là những thực thể quyến rũ, có khả năng hấp dẫn đàn ông trong giấc mơ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, văn học hoặc các cuộc thảo luận về văn hóa dân gian. "Succubi" thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến tâm lý học, tôn giáo và nghệ thuật, nơi các khía cạnh của dục vọng và tâm linh được phân tích.