Bản dịch của từ Such a person trong tiếng Việt
Such a person

Such a person (Phrase)
Đề cập đến một người có đặc điểm hoặc hành vi cụ thể.
Refers to a person with specific characteristics or behaviors.
She is such a person who always helps others in need.
Cô ấy là người như vậy luôn giúp đỡ người khác khi cần.
He is not such a person who would ignore a friend's call.
Anh ấy không phải là người như vậy sẽ bỏ qua cuộc gọi của bạn bè.
Is she such a person who volunteers at the local shelter?
Cô ấy có phải là người như vậy tham gia tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương không?
She is such a person who always puts others' needs first.
Cô ấy là một người như vậy luôn đặt nhu cầu của người khác lên trước.
He is not such a person who would ignore a friend in need.
Anh ấy không phải là người như vậy sẽ phớt lờ bạn khi cần giúp đỡ.
"Cá nhân như vậy" là cụm từ chỉ một người có những đặc điểm cụ thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt sự đánh giá hoặc phân loại. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn cảnh và sắc thái của câu. Cụm từ thường được dùng trong các tình huống tương tác xã hội, văn học và diễn đạt ý kiến cá nhân.
Cụm từ "such a person" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "such" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *soç, liên quan đến tiếng Đức cổ "sô" và tiếng Hà Lan "zo". "Person" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "persona", ban đầu mang nghĩa "mặt nạ" hay "vai trò trong vở kịch". Kết hợp lại, "such a person" chỉ một cá nhân nào đó, nhấn mạnh phẩm chất hoặc đặc điểm nổi bật của họ, phản ánh tính cách và bối cảnh cụ thể trong giao tiếp.
Cụm từ "such a person" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong phần Speaking và Writing khi thí sinh mô tả một cá nhân với tính cách hoặc hành vi đáng chú ý. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ một người nào đó phù hợp với đặc điểm hoặc tình huống cụ thể, nhấn mạnh sự đặc biệt của cá nhân đó trong một cuộc thảo luận hay câu chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



