Bản dịch của từ Suffixing trong tiếng Việt

Suffixing

Verb

Suffixing (Verb)

01

Thêm làm hậu tố

Add as a suffix

Ví dụ

She enjoys suffixing her Instagram posts with positive hashtags.

Cô ấy thích thêm hậu tố vào bài đăng Instagram của mình với hashtag tích cực.

He avoids suffixing his tweets with controversial statements.

Anh ấy tránh thêm hậu tố vào những bài đăng Twitter của mình với những tuyên bố gây tranh cãi.

Do you think suffixing your LinkedIn profile with skills is beneficial?

Bạn nghĩ rằng việc thêm hậu tố vào hồ sơ LinkedIn của bạn với kỹ năng có ích không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suffixing

Không có idiom phù hợp