Bản dịch của từ Suffixing trong tiếng Việt
Suffixing

Suffixing (Verb)
Thêm làm hậu tố.
Add as a suffix.
She enjoys suffixing her Instagram posts with positive hashtags.
Cô ấy thích thêm hậu tố vào bài đăng Instagram của mình với hashtag tích cực.
He avoids suffixing his tweets with controversial statements.
Anh ấy tránh thêm hậu tố vào những bài đăng Twitter của mình với những tuyên bố gây tranh cãi.
Do you think suffixing your LinkedIn profile with skills is beneficial?
Bạn nghĩ rằng việc thêm hậu tố vào hồ sơ LinkedIn của bạn với kỹ năng có ích không?
Họ từ
Sufixing (hậu tố) là một quá trình ngữ âm trong đó một hậu tố được thêm vào một từ gốc để tạo thành từ mới hoặc thay đổi nghĩa. Hậu tố có thể ảnh hưởng đến từ loại, chẳng hạn như chuyển động từ thành danh từ hoặc tính từ. Trong tiếng Anh, có nhiều hậu tố khác nhau như -ing, -ed, -ness, và -tion. Suffixing là một phần quan trọng trong ngữ pháp, giúp mở rộng nghĩa và sử dụng của từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Tiền tố "suffix" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "suffigere", có nghĩa là "buộc vào" hoặc "gắn vào". Trong ngữ nghĩa học, tiền tố này thể hiện hành động thêm một yếu tố vào cuối một từ để thay đổi hoặc mở rộng nghĩa của nó. Qua lịch sử, việc sử dụng các hậu tố đã giúp tạo ra một hệ thống từ vựng phong phú hơn trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, nhấn mạnh sự linh hoạt và khả năng phát triển của ngôn ngữ. Hậu tố hiện nay thường được sử dụng để hình thành danh từ, tính từ hoặc động từ mới.
Từ "suffixing" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các môn ngôn ngữ học và ngữ âm, liên quan đến sự hình thành từ vựng qua việc thêm hậu tố. Các tình huống sử dụng phổ biến bao gồm các bài giảng về cấu trúc từ, nghiên cứu về ngữ nghĩa và khi thảo luận về cách các ngôn ngữ khác nhau xây dựng từ.