Bản dịch của từ Sulcate trong tiếng Việt

Sulcate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sulcate (Adjective)

sˈʌlkeɪt
sˈʌlkeɪt
01

Được đánh dấu bằng các rãnh song song.

Marked with parallel grooves.

Ví dụ

The sulcate design on the community park benches is visually appealing.

Thiết kế có rãnh trên ghế công viên cộng đồng rất thu hút.

The city’s streets are not sulcate, making them difficult to navigate.

Các con phố của thành phố không có rãnh, khiến việc di chuyển khó khăn.

Are the sulcate patterns on the new social posters effective?

Các họa tiết có rãnh trên các áp phích xã hội mới có hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sulcate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sulcate

Không có idiom phù hợp