Bản dịch của từ Sulcate trong tiếng Việt
Sulcate

Sulcate (Adjective)
Được đánh dấu bằng các rãnh song song.
Marked with parallel grooves.
The sulcate design on the community park benches is visually appealing.
Thiết kế có rãnh trên ghế công viên cộng đồng rất thu hút.
The city’s streets are not sulcate, making them difficult to navigate.
Các con phố của thành phố không có rãnh, khiến việc di chuyển khó khăn.
Are the sulcate patterns on the new social posters effective?
Các họa tiết có rãnh trên các áp phích xã hội mới có hiệu quả không?
Họ từ
"Từ 'sulcate' có nguồn gốc từ tiếng Latinh 'sulcus', nghĩa là 'rãnh' hoặc 'khe'. Trong ngữ cảnh sinh học, 'sulcate' được sử dụng để mô tả đặc điểm có rãnh hoặc phân vùng rõ ràng, thường liên quan đến cấu trúc của mô hoặc bề mặt. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều dùng 'sulcate' trong các ngữ cảnh khoa học để chỉ tính chất hình thức này".
Từ "sulcate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sulcus", mang nghĩa là "vết nứt" hoặc "rãnh". Từ này xuất hiện đầu tiên trong ngữ cảnh mô tả những rãnh hoặc lằn sâu trên bề mặt. Trong tiếng Anh, "sulcate" được sử dụng để chỉ sự hình thành các rãnh hoặc đường nét trên bề mặt của một vật thể, thường liên quan đến các cấu trúc sinh học hoặc địa chất. Ý nghĩa này phản ánh chính xác nguồn gốc của từ và tính chất của các cấu trúc mà nó mô tả.
Từ "sulcate" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có xu hướng xuất hiện nhiều thuật ngữ thông dụng hơn. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sinh học hoặc địa lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ "sulcate" thường được dùng trong mô tả đặc điểm hình dáng bề mặt, đặc biệt trong ngữ cảnh sinh học khi nói đến các cấu trúc có rãnh hoặc khe.