Bản dịch của từ Sulci trong tiếng Việt
Sulci

Sulci (Noun)
Số nhiều của sulcus.
Plural of sulcus.
The brain has many sulci that separate different regions.
Não có nhiều sulci tách biệt các vùng khác nhau.
There are not many visible sulci in a newborn's brain.
Không có nhiều sulci rõ ràng trong não của trẻ sơ sinh.
How do sulci affect our understanding of social behavior?
Sulci ảnh hưởng như thế nào đến sự hiểu biết của chúng ta về hành vi xã hội?
Họ từ
Sulci (số nhiều của sulcus) là những rãnh nông trên bề mặt não, đóng vai trò quan trọng trong việc tăng diện tích bề mặt của vỏ não, từ đó góp phần vào chức năng nhận thức và xử lý thông tin. Trong ngữ cảnh nghiên cứu giải phẫu thần kinh, sulci thường được mô tả kèm theo các cấu trúc não khác như gyri (đồi nhô lên giữa hai sulci). Cách sử dụng thuật ngữ này tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết.
Từ "sulci" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sulcus", có nghĩa là "vết rãnh" hay "khe". Trong bối cảnh giải phẫu học, sulci chỉ các rãnh hoặc khe sâu trên bề mặt não, giúp phân chia các thùy và khu vực chức năng khác nhau. Sự phát triển của các sulci liên quan đến sự gia tăng diện tích bề mặt của não, cho phép tăng cường khả năng xử lý thông tin. Ý nghĩa này phản ánh rõ ràng trong cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "sulci" chỉ các rãnh nông trên bề mặt não bộ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh lý học và thần kinh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các phần đọc hiểu có liên quan đến khoa học và y học. Ngoài ra, "sulci" cũng thường thấy trong các nghiên cứu và bài viết chuyên ngành về giải phẫu và chức năng não, nơi các rãnh này ảnh hưởng đến việc phân bố hoạt động các vùng não khác nhau.