Bản dịch của từ Sumptuous trong tiếng Việt
Sumptuous
Sumptuous (Adjective)
Lộng lẫy và đắt tiền.
Splendid and expensivelooking.
The sumptuous ballroom was filled with elegant decorations and luxurious furniture.
Phòng hội trang trí lộng lẫy với đồ nội thất sang trọng.
The hostess decided against a sumptuous feast, opting for a simple buffet instead.
Chủ nhà quyết định không tổ chức bữa tiệc xa hoa, chọn buffet đơn giản thay vào đó.
Was the sumptuous banquet the highlight of the social event last night?
Bữa tiệc xa hoa có phải là điểm nhấn của sự kiện xã hội tối qua không?
The sumptuous banquet impressed all the guests at the party.
Bữa tiệc lộng lẫy ấn tượng tất cả khách mời trong buổi tiệc.
She couldn't afford the sumptuous dress she saw in the store.
Cô ấy không thể mua chiếc váy lộng lẫy mà cô ấy thấy ở cửa hàng.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Sumptuous cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sumptuous" có nghĩa là sang trọng, lộng lẫy và thường được dùng để mô tả những vật phẩm hay trải nghiệm mang lại sự xa hoa, đặc biệt trong lĩnh vực ẩm thực, nội thất và thời trang. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "sumptuous" với cùng nghĩa và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, mức độ thường xuyên sử dụng có thể khác nhau, với Anh-Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong văn bản văn học.
Từ "sumptuous" xuất phát từ tiếng Pháp "somptueux," và có nguồn gốc từ tiếng Latin "sumptuosus," có nghĩa là "tiêu tốn." Latin "sumptus" là dạng quá khứ của động từ "sumere," nghĩa là "tiêu thụ." Qua lịch sử, từ này đã mang hàm ý về sự xa hoa và lộng lẫy trong cách tiêu tiền hoặc tài nguyên. Ngày nay, "sumptuous" được sử dụng để chỉ sự sang trọng, phong phú, và hấp dẫn, phản ánh sự xa xỉ trong kiến trúc, ẩm thực, và phong cách sống.
Từ "sumptuous" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, thường liên quan đến mô tả sự phong phú, xa hoa trong nghệ thuật hoặc ẩm thực. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những bữa tiệc, sự kiện sang trọng hoặc nội thất đắt tiền. Chẳng hạn, mô tả một buổi tiệc cưới hoặc một khách sạn hạng sang thường sử dụng từ này để nhấn mạnh sự lộng lẫy và tinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp