Bản dịch của từ Sun energy trong tiếng Việt
Sun energy

Sun energy (Noun)
Năng lượng có được từ tia nắng mặt trời.
Power derived from the suns rays.
Solar panels convert sun energy into electricity for homes and businesses.
Pin mặt trời chuyển đổi năng lượng mặt trời thành điện cho nhà và doanh nghiệp.
Many people do not understand the benefits of sun energy usage.
Nhiều người không hiểu lợi ích của việc sử dụng năng lượng mặt trời.
Is sun energy a viable option for reducing social energy costs?
Năng lượng mặt trời có phải là một lựa chọn khả thi để giảm chi phí năng lượng không?
Năng lượng mặt trời (sun energy) là dạng năng lượng tái tạo được sinh ra từ ánh sáng và nhiệt độ của mặt trời. Năng lượng này có thể được khai thác thông qua các công nghệ như pin mặt trời và hệ thống thu nhiệt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ "sun energy" sử dụng giống nhau, nhưng có sự khác biệt về cách diễn đạt trong ngữ cảnh. Ở Anh, thuật ngữ "solar energy" thường được ưa chuộng hơn, nhấn mạnh vào sự ứng dụng kỹ thuật.
Thuật ngữ "năng lượng mặt trời" có nguồn gốc từ từ "solaris" trong tiếng La Mã, có nghĩa là "thuộc về mặt trời". Từ này bắt nguồn từ danh từ "sol", nghĩa là mặt trời, phản ánh ý nghĩa của ánh sáng và sức mạnh từ mặt trời. Với sự phát triển của công nghệ năng lượng, "năng lượng mặt trời" ngày nay được dùng để chỉ nguồn năng lượng tái tạo từ ánh sáng mặt trời, thể hiện tầm quan trọng ngày càng tăng của nó trong việc cung cấp năng lượng cho xã hội hiện đại.
Năng lượng mặt trời (sun energy) là thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần về Khoa học và Môi trường. Tần suất xuất hiện của từ này có xu hướng cao trong các bài đọc, nơi nó được liên kết với các chủ đề như bền vững và năng lượng tái tạo. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về công nghệ năng lượng, chính sách môi trường hoặc thảo luận về phát triển bền vững, thể hiện sự chuyển mình của xã hội hướng tới các nguồn năng lượng sạch và hiệu quả hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp