Bản dịch của từ Sun energy trong tiếng Việt

Sun energy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sun energy (Noun)

sˈʌnɨfɹidʒ
sˈʌnɨfɹidʒ
01

Năng lượng có được từ tia nắng mặt trời.

Power derived from the suns rays.

Ví dụ

Solar panels convert sun energy into electricity for homes and businesses.

Pin mặt trời chuyển đổi năng lượng mặt trời thành điện cho nhà và doanh nghiệp.

Many people do not understand the benefits of sun energy usage.

Nhiều người không hiểu lợi ích của việc sử dụng năng lượng mặt trời.

Is sun energy a viable option for reducing social energy costs?

Năng lượng mặt trời có phải là một lựa chọn khả thi để giảm chi phí năng lượng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sun energy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sun energy

Không có idiom phù hợp