Bản dịch của từ Sunless trong tiếng Việt
Sunless
Adjective
Sunless (Adjective)
sˈʌnlɪs
sˈʌnlɪs
01
Không có mặt trời.
Without any sun.
Ví dụ
The sunless day made everyone feel gloomy.
Ngày không có mặt trời khiến mọi người cảm thấy u ám.
The sunless room lacked warmth and brightness.
Căn phòng không có ánh sáng mặt trời thiếu ấm áp và sáng sủa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sunless
Không có idiom phù hợp