Bản dịch của từ Sunray trong tiếng Việt

Sunray

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sunray (Noun)

01

Một tia nắng.

A ray of sunlight.

Ví dụ

The sunray illuminated the room, creating a warm atmosphere.

Tia nắng chiếu sáng phòng, tạo ra không khí ấm áp.

She couldn't see clearly due to the absence of sunrays.

Cô ấy không thể nhìn rõ do thiếu tia nắng.

Did the sunray through the window make the room brighter?

Liệu tia nắng qua cửa sổ có làm phòng sáng hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sunray/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sunray

Không có idiom phù hợp