Bản dịch của từ Suntanned trong tiếng Việt

Suntanned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suntanned (Adjective)

sˈʌntˌænd
sˈʌntˌænd
01

Có làn da rám nắng.

Having suntan skin.

Ví dụ

Maria has a beautiful suntanned skin from her beach vacation.

Maria có làn da rám nắng đẹp từ kỳ nghỉ ở bãi biển.

John does not like his suntanned skin after summer.

John không thích làn da rám nắng của mình sau mùa hè.

Is Sarah's suntanned skin from her recent trip to Hawaii?

Làn da rám nắng của Sarah có phải từ chuyến đi gần đây đến Hawaii không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suntanned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suntanned

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.