Bản dịch của từ Sunward trong tiếng Việt
Sunward

Sunward (Adverb)
Theo hướng mặt trời.
In the direction of the sun.
The children ran sunward during the picnic at Central Park.
Những đứa trẻ chạy về hướng mặt trời trong buổi picnic ở Central Park.
They did not walk sunward when the sun was too hot.
Họ không đi về hướng mặt trời khi mặt trời quá nóng.
Did you see the birds flying sunward this morning?
Bạn có thấy những con chim bay về hướng mặt trời sáng nay không?
Từ "sunward" là một trạng từ và tính từ chỉ hướng, có nghĩa là hướng về phía mặt trời. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả chuyển động hoặc vị trí liên quan đến ánh sáng mặt trời. Không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều chấp nhận "sunward" với cùng ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh nói, cách phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa căn bản.
Từ "sunward" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm phần tiền tố "sun" (mặt trời) và hậu tố "ward" (hướng về). Tiền tố "sun" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sunne", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *sunnōn. Hậu tố "ward" bắt nguồn từ tiếng Old English "weard", có nghĩa là "hướng về" hoặc "phía". Lịch sử hình thành từ chỉ vị trí hướng về mặt trời, từ đó hiện nay từ "sunward" được sử dụng để chỉ hướng di chuyển hoặc vị trí hướng về phía mặt trời, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với ý nghĩa về sự ánh sáng và sự sống.
Từ "sunward" thể hiện vị trí hoặc hướng về phía mặt trời. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu nằm trong phần đọc và viết, nơi chủ đề thiên nhiên và không gian được đề cập. Trong các ngữ cảnh khác, "sunward" thường được sử dụng trong văn học, mô tả các hiện tượng thiên văn hoặc trong ngữ cảnh nghệ thuật về ánh sáng và bóng tối. Từ này thể hiện khái niệm hướng về nguồn ánh sáng, gợi mở những liên tưởng về cuộc sống và sự sinh trưởng.