Bản dịch của từ Superabound trong tiếng Việt
Superabound

Superabound (Verb)
Hãy rất hoặc quá phong phú.
Be very or too abundant.
Social media platforms superabound with information during global events like elections.
Các nền tảng mạng xã hội tràn ngập thông tin trong các sự kiện toàn cầu như bầu cử.
Social issues do not superabound in the latest government report on poverty.
Các vấn đề xã hội không tràn ngập trong báo cáo mới nhất của chính phủ về nghèo đói.
Do social movements superabound in today's society compared to the past?
Các phong trào xã hội có tràn ngập trong xã hội ngày nay so với quá khứ không?
Từ "superabound" có nghĩa là tồn tại với số lượng nhiều hơn mức cần thiết hoặc có sự phong phú vượt bậc. Từ này thường được sử dụng trong văn viết trang trọng để nhấn mạnh sự dư dả. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, sự phổ biến của thuật ngữ này có thể cao hơn trong ngữ cảnh học thuật ở cả hai biến thể.
Từ "superabound" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "superabundare", trong đó "super" có nghĩa là "hơn" và "abundare" mang nghĩa là "dồi dào". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, diễn tả trạng thái có một lượng lớn hơn mức cần thiết. Ngày nay, "superabound" được dùng để chỉ sự phong phú hoặc vượt trội về số lượng, phù hợp với nguyên nghĩa của nó về việc vượt qua sự dồi dào thông thường.
Từ "superabound" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương, đặc biệt khi mô tả sự phong phú vượt bậc của một điều gì đó. Trong các tình huống thông thường, từ này ít được sử dụng, thường chỉ xuất hiện trong các bài viết chuyên sâu về sinh thái học, kinh tế hoặc triết học, nơi nhấn mạnh sự dư thừa hoặc sự phong phú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp