Bản dịch của từ Superabound trong tiếng Việt

Superabound

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superabound (Verb)

01

Hãy rất hoặc quá phong phú.

Be very or too abundant.

Ví dụ

Social media platforms superabound with information during global events like elections.

Các nền tảng mạng xã hội tràn ngập thông tin trong các sự kiện toàn cầu như bầu cử.

Social issues do not superabound in the latest government report on poverty.

Các vấn đề xã hội không tràn ngập trong báo cáo mới nhất của chính phủ về nghèo đói.

Do social movements superabound in today's society compared to the past?

Các phong trào xã hội có tràn ngập trong xã hội ngày nay so với quá khứ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Superabound cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superabound

Không có idiom phù hợp