Bản dịch của từ Superabound trong tiếng Việt
Superabound
Superabound (Verb)
Hãy rất hoặc quá phong phú.
Be very or too abundant.
Social media platforms superabound with information during global events like elections.
Các nền tảng mạng xã hội tràn ngập thông tin trong các sự kiện toàn cầu như bầu cử.
Social issues do not superabound in the latest government report on poverty.
Các vấn đề xã hội không tràn ngập trong báo cáo mới nhất của chính phủ về nghèo đói.
Do social movements superabound in today's society compared to the past?
Các phong trào xã hội có tràn ngập trong xã hội ngày nay so với quá khứ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp