Bản dịch của từ Superchip trong tiếng Việt
Superchip

Superchip (Noun)
Một con chip máy tính rất mạnh hoặc có hiệu suất cao.
A very powerful or highperforming computer chip.
The new superchip will improve social media platforms significantly.
Siêu chip mới sẽ cải thiện đáng kể các nền tảng mạng xã hội.
Many people do not understand the benefits of a superchip.
Nhiều người không hiểu lợi ích của siêu chip.
Will the superchip enhance online communication in the future?
Liệu siêu chip có cải thiện giao tiếp trực tuyến trong tương lai không?
Superchip là thuật ngữ chỉ loại vi mạch bán dẫn tiên tiến, có khả năng xử lý dữ liệu với tốc độ vượt trội so với các loại chip truyền thống. Nói chung, superchip thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây và game. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ "superchip" với ý nghĩa tương tự, chủ yếu là trong ngữ cảnh công nghệ cao.
Từ "superchip" được hình thành từ tiền tố "super-" trong tiếng Latin có nghĩa là "vượt trội" hoặc "hơn". Tiền tố này kết hợp với "chip", có nguồn gốc từ tiếng Anh, chỉ các mạch tích hợp nhỏ trong công nghệ điện tử. Khái niệm "superchip" xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, để chỉ các vi mạch có hiệu suất vượt trội, mạnh mẽ hơn so với các vi mạch thông thường, phản ánh sự phát triển nhanh chóng của công nghệ điện tử và yêu cầu ngày càng cao về hiệu suất tính toán.
Từ "superchip" là một thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến các vi mạch tiên tiến với hiệu suất cao. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường ít xuất hiện, đặc biệt trong các bài kiểm tra Nghe và Nói, do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các bài viết học thuật và mô tả công nghệ, "superchip" có thể được sử dụng để minh họa cho những tiến bộ trong công nghệ vi điều khiển và điện toán. Từ này cũng thường xuất hiện trong các ấn phẩm công nghệ và truyền thông đại chúng khi thảo luận về đổi mới trong lĩnh vực điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp