Bản dịch của từ Superchip trong tiếng Việt

Superchip

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superchip (Noun)

sˈupɚkˌaɪp
sˈupɚkˌaɪp
01

Một con chip máy tính rất mạnh hoặc có hiệu suất cao.

A very powerful or highperforming computer chip.

Ví dụ

The new superchip will improve social media platforms significantly.

Siêu chip mới sẽ cải thiện đáng kể các nền tảng mạng xã hội.

Many people do not understand the benefits of a superchip.

Nhiều người không hiểu lợi ích của siêu chip.

Will the superchip enhance online communication in the future?

Liệu siêu chip có cải thiện giao tiếp trực tuyến trong tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superchip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superchip

Không có idiom phù hợp