Bản dịch của từ Supercluster trong tiếng Việt

Supercluster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supercluster (Noun)

sˈupɚklˌʌstɚ
sˈupɚklˌʌstɚ
01

Một cụm thiên hà mà bản thân chúng xuất hiện dưới dạng cụm.

A cluster of galaxies which themselves occur as clusters.

Ví dụ

The supercluster contains over 100 galaxies, including the Milky Way.

Siêu cụm chứa hơn 100 thiên hà, bao gồm cả Dải Ngân Hà.

The scientists did not study the supercluster in detail last year.

Các nhà khoa học đã không nghiên cứu siêu cụm một cách chi tiết năm ngoái.

Is the supercluster located near the Andromeda Galaxy?

Siêu cụm có nằm gần thiên hà Andromeda không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supercluster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supercluster

Không có idiom phù hợp