Bản dịch của từ Supernational trong tiếng Việt

Supernational

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supernational (Adjective)

supəɹnˈæʃənl
supəɹnˈæʃənl
01

Siêu quốc gia.

Supranational.

Ví dụ

The European Union is a supranational organization promoting peace and cooperation.

Liên minh Châu Âu là một tổ chức siêu quốc gia thúc đẩy hòa bình và hợp tác.

Many people do not understand supranational laws in international relations.

Nhiều người không hiểu các luật siêu quốc gia trong quan hệ quốc tế.

Is the United Nations a supranational entity for global governance?

Liệu Liên Hợp Quốc có phải là một thực thể siêu quốc gia cho quản trị toàn cầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supernational/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supernational

Không có idiom phù hợp