Bản dịch của từ Supernovae trong tiếng Việt
Supernovae

Supernovae (Noun)
Số nhiều của siêu tân tinh.
Plural of supernova.
Supernovae are rare astronomical events that can be seen from Earth.
Supernovae là các sự kiện thiên văn hiếm gặp có thể nhìn thấy từ Trái Đất.
There are not many people who have witnessed supernovae in person.
Không có nhiều người đã chứng kiến supernovae trực tiếp.
Have you ever read about supernovae in any scientific articles?
Bạn đã từng đọc về supernovae trong bất kỳ bài báo khoa học nào chưa?
Họ từ
Siêu tân tinh (supernovae) là hiện tượng thiên văn xảy ra khi một ngôi sao nổ tung vào cuối đời sống của nó, giải phóng năng lượng khổng lồ và ánh sáng rực rỡ. Có hai loại chính của siêu tân tinh: loại I, xảy ra khi một Sao Bạch Dăng tích tụ vật chất từ ngôi sao đồng hành, và loại II, do sự sụp đổ của lõi ngôi sao lớn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "supernovae" là dạng số nhiều, trong khi dạng số ít là "supernova".
Từ "supernova" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "super" nghĩa là "hơn" hoặc "vượt trội" và "nova" có nghĩa là "mới". Thuật ngữ này đã được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ hiện tượng thiên văn khi một ngôi sao phát triển sáng rực rỡ hơn nhiều so với bình thường trong quá trình kết thúc đời sống. Sự phát sáng này thường mạnh đến mức có thể quan sát được từ Trái Đất. Hiện nay, "supernovae" đề cập đến các vụ nổ sao cực kỳ mạnh mẽ, đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành vật chất trong vũ trụ.
Từ "supernovae" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tập trung chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong các tài liệu nghiên cứu về thiên văn học. Trong ngữ cảnh khoa học, "supernovae" thường xuất hiện khi thảo luận về sự phát triển của các ngôi sao lớn và quá trình vũ trụ học. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về sự kiện vũ trụ trong các ấn phẩm khoa học phổ thông.