Bản dịch của từ Supernovae trong tiếng Việt

Supernovae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supernovae (Noun)

sˌupɚnˈɑvəp
sˌupɚnˈɑvəp
01

Số nhiều của siêu tân tinh.

Plural of supernova.

Ví dụ

Supernovae are rare astronomical events that can be seen from Earth.

Supernovae là các sự kiện thiên văn hiếm gặp có thể nhìn thấy từ Trái Đất.

There are not many people who have witnessed supernovae in person.

Không có nhiều người đã chứng kiến supernovae trực tiếp.

Have you ever read about supernovae in any scientific articles?

Bạn đã từng đọc về supernovae trong bất kỳ bài báo khoa học nào chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supernovae/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supernovae

Không có idiom phù hợp