Bản dịch của từ Superoverwhelming trong tiếng Việt
Superoverwhelming
Adjective
Superoverwhelming (Adjective)
Ví dụ
The superoverwhelming support for the charity event surprised everyone involved.
Sự ủng hộ mạnh mẽ cho sự kiện từ thiện khiến mọi người bất ngờ.
The superoverwhelming response to the social campaign did not occur last year.
Phản hồi mạnh mẽ cho chiến dịch xã hội đã không xảy ra năm ngoái.
Was the superoverwhelming turnout at the protest expected by organizers?
Liệu số người tham gia đông đảo tại cuộc biểu tình có được dự đoán không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Superoverwhelming
Không có idiom phù hợp