Bản dịch của từ Supersession trong tiếng Việt
Supersession

Supersession (Noun)
Một sự thay thế; thay thế.
A replacing supersedes.
The supersession of traditional values by modern ideas is inevitable.
Sự thay thế của giá trị truyền thống bằng ý tưởng hiện đại là không thể tránh khỏi.
There is no supersession of cultural norms in some conservative societies.
Không có sự thay thế của các quy chuẩn văn hóa trong một số xã hội bảo thủ.
Does the supersession of old customs hinder societal progress or enhance it?
Việc thay thế các phong tục cũ có làm trở ngại cho tiến triển xã hội hay tăng cường nó không?
Họ từ
Từ "supersession" có nguồn gốc từ tiếng Latin "supersedere", có nghĩa là "đứng trên" hoặc "thay thế". Trong ngữ nghĩa pháp lý và quản lý, supersession chỉ việc một văn bản, quy định hoặc quyết định mới thay thế một cái cũ, khiến cái cũ không còn hiệu lực. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù sự phổ biến có thể khác nhau trong các ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "supersession" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "supersedere", trong đó "supra" nghĩa là "trên" và "sedere" nghĩa là "ngồi". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, ám chỉ đến việc thay thế hoặc vượt qua một điều gì đó. Hiện nay, "supersession" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học để mô tả hành động hoặc quá trình một quy định hoặc hệ tư tưởng mới thay thế hệ thống cũ.
Từ "supersession" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường gặp trong bối cảnh chuyên ngành, đặc biệt là luật pháp và quản lý. Trong tiếng Anh chung, "supersession" thường được sử dụng để chỉ việc thay thế hoặc sửa đổi một quy tắc, nghị định hay hệ thống nào đó. Từ này cũng có thể thấy trong các tình huống thảo luận về cải cách chính sách hoặc các chủ đề liên quan đến sự phát triển của tổ chức.