Bản dịch của từ Supersession trong tiếng Việt

Supersession

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supersession (Noun)

ˌsu.pɚˈsɛ.ʃən
ˌsu.pɚˈsɛ.ʃən
01

Một sự thay thế; thay thế.

A replacing supersedes.

Ví dụ

The supersession of traditional values by modern ideas is inevitable.

Sự thay thế của giá trị truyền thống bằng ý tưởng hiện đại là không thể tránh khỏi.

There is no supersession of cultural norms in some conservative societies.

Không có sự thay thế của các quy chuẩn văn hóa trong một số xã hội bảo thủ.

Does the supersession of old customs hinder societal progress or enhance it?

Việc thay thế các phong tục cũ có làm trở ngại cho tiến triển xã hội hay tăng cường nó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supersession/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supersession

Không có idiom phù hợp