Bản dịch của từ Superset trong tiếng Việt
Superset

Superset (Noun)
Một bộ bao gồm một hoặc nhiều bộ khác.
A set which includes another set or sets.
The superset of social issues includes poverty, education, and healthcare access.
Tập hợp lớn các vấn đề xã hội bao gồm nghèo đói, giáo dục và tiếp cận chăm sóc sức khỏe.
Not every community is a superset of diverse cultures and traditions.
Không phải cộng đồng nào cũng là tập hợp lớn của các nền văn hóa và truyền thống đa dạng.
Is climate change a superset of social justice issues today?
Liệu biến đổi khí hậu có phải là tập hợp lớn của các vấn đề công bằng xã hội không?
Từ "superset" được sử dụng trong lĩnh vực toán học và thể dục. Trong toán học, nó chỉ một tập hợp chứa tất cả các phần tử của một tập hợp khác. Trong thể dục, "superset" mô tả một phương pháp luyện tập bao gồm việc thực hiện hai bài tập liên tiếp mà không nghỉ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng.
Từ "superset" có nguồn gốc từ tiếng Latin, gồm tiền tố "super-" có nghĩa là "trên" hoặc "vượt trội" và từ gốc "set" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "sette", có nghĩa là "tập hợp". Trong ngữ cảnh toán học và lập trình, "superset" chỉ một tập hợp chứa tất cả các phần tử của một tập hợp khác. Lịch sử phát triển thuật ngữ này phản ánh sự phân tích và mở rộng trong lý thuyết tập hợp, giúp hiểu rõ hơn cấu trúc và mối quan hệ giữa các tập hợp.
Từ "superset" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề thể thao và dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh này, "superset" được sử dụng để mô tả một phương pháp tập luyện, trong đó hai bài tập được thực hiện liên tiếp mà không nghỉ. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực lập trình và toán học, khi thảo luận về các tập hợp, nhấn mạnh mối quan hệ giữa các tập hợp con.