Bản dịch của từ Superset trong tiếng Việt

Superset

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superset (Noun)

sˈupɚst
sˈupɚst
01

Một bộ bao gồm một hoặc nhiều bộ khác.

A set which includes another set or sets.

Ví dụ

The superset of social issues includes poverty, education, and healthcare access.

Tập hợp lớn các vấn đề xã hội bao gồm nghèo đói, giáo dục và tiếp cận chăm sóc sức khỏe.

Not every community is a superset of diverse cultures and traditions.

Không phải cộng đồng nào cũng là tập hợp lớn của các nền văn hóa và truyền thống đa dạng.

Is climate change a superset of social justice issues today?

Liệu biến đổi khí hậu có phải là tập hợp lớn của các vấn đề công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superset/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superset

Không có idiom phù hợp