Bản dịch của từ Supervention trong tiếng Việt

Supervention

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supervention (Noun)

sˌupɚvˈɪnʃən
sˌupɚvˈɪnʃən
01

Trạng thái bị giám sát.

The state of being supervened.

Ví dụ

The supervention of new laws improved social justice in our community.

Sự xuất hiện của các luật mới đã cải thiện công bằng xã hội trong cộng đồng chúng tôi.

The supervention of poverty does not help social development at all.

Sự xuất hiện của nghèo đói không giúp phát triển xã hội chút nào.

What causes the supervention of social issues in urban areas?

Nguyên nhân nào gây ra sự xuất hiện của các vấn đề xã hội ở khu đô thị?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supervention cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supervention

Không có idiom phù hợp