Bản dịch của từ Supervention trong tiếng Việt
Supervention
Supervention (Noun)
Trạng thái bị giám sát.
The state of being supervened.
The supervention of new laws improved social justice in our community.
Sự xuất hiện của các luật mới đã cải thiện công bằng xã hội trong cộng đồng chúng tôi.
The supervention of poverty does not help social development at all.
Sự xuất hiện của nghèo đói không giúp phát triển xã hội chút nào.
What causes the supervention of social issues in urban areas?
Nguyên nhân nào gây ra sự xuất hiện của các vấn đề xã hội ở khu đô thị?
Họ từ
Từ "supervention" được định nghĩa là sự xảy ra thêm hoặc sự phát sinh một tình trạng mới, thường là tình trạng bệnh lý, sau một tình trạng khác đã tồn tại. Trong ngữ cảnh y học, từ này có thể đề cập đến sự xuất hiện của một bệnh mới ở một bệnh nhân đã mắc bệnh khác. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và thường không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, từ có thể bị hạn chế về mặt sử dụng trong văn phong chính thức hoặc chuyên ngành.
Từ "supervention" có nguồn gốc từ tiếng Latin "superventio", trong đó "super" có nghĩa là "trên", và "venire" có nghĩa là "đến". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 17 để chỉ sự xuất hiện hoặc xảy ra cùng lúc với một sự kiện nào đó. Hiện nay, nghĩa của "supervention" chủ yếu liên quan đến việc một sự kiện hoặc thay đổi xảy ra, thường là bất ngờ, ảnh hưởng đến một tình huống đã tồn tại trước đó. Từ này phản ánh mối liên hệ giữa sự kiện mới và bối cảnh trước đó trong ngữ nghĩa học hiện đại.
Từ "supervention" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất chuyên ngành và ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày. Trong các tài liệu học thuật và y học, "supervention" thường liên quan đến sự xuất hiện hoặc phát sinh của một tình trạng mới, thường là hậu quả của một tình trạng hiện có. Từ này cũng có thể dùng trong ngữ cảnh thảo luận về các vấn đề sức khỏe và điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp