Bản dịch của từ Supplely trong tiếng Việt

Supplely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supplely (Adverb)

sˈʌpli
sˈʌpli
01

Một cách mềm dẻo:.

In a supple manner:.

Ví dụ

She danced supplely at the social event.

Cô ấy nhảy mềm mại tại sự kiện xã hội.

He moved supplely through the social gathering.

Anh ấy di chuyển mềm mại qua buổi tụ tập xã hội.

The yoga instructor demonstrated poses supplely in the social class.

Huấn luyện viên yoga thể hiện các tư thế mềm mại trong lớp học xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supplely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supplely

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.