Bản dịch của từ Suppositionally trong tiếng Việt
Suppositionally

Suppositionally (Adverb)
Một cách giả định.
In a suppositional manner.
Suppositionally, people believe social media improves communication among friends.
Theo giả thuyết, mọi người tin rằng mạng xã hội cải thiện giao tiếp giữa bạn bè.
People do not suppositionally assume all online friendships are genuine.
Mọi người không giả định rằng tất cả các tình bạn trực tuyến đều là thật.
Do you think social interactions are suppositionally better online?
Bạn có nghĩ rằng các tương tác xã hội tốt hơn theo giả thuyết trên mạng không?
Từ "suppositionally" là một trạng từ có nguồn gốc từ từ "supposition", mang nghĩa là dựa trên giả định hoặc giả thuyết. Trong ngữ cảnh triết học hoặc khoa học, từ này thường được sử dụng để chỉ việc tiếp cận một vấn đề bằng cách đưa ra những giả thuyết nhất định. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, cả về phát âm lẫn cách viết, tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh sử dụng mà ý nghĩa có thể thay đổi nhẹ.
Từ "suppositionally" xuất phát từ tiếng Latin "suppositio", có nghĩa là "giả định" hay "đặt dưới". Động từ "supponere" (đặt dưới) kết hợp với hậu tố "-ly" tạo thành trạng từ này. Trong lịch sử, từ "supposition" đã được sử dụng trong triết học và logic để chỉ một giả thiết có thể được chấp nhận tạm thời. Ngày nay, "suppositionally" chỉ hành động hay trạng thái liên quan đến việc đưa ra giả thuyết một cách có hệ thống và logic.
Từ "suppositionally" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn đạt các giả thuyết hoặc lập luận lý thuyết. Trong các tình huống thông thường, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc khoa học, nơi cần nêu ra giả định để phân tích các khả năng khác nhau. Sự hiếm gặp của từ này có thể làm cho nó ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp