Bản dịch của từ Suppositionally trong tiếng Việt

Suppositionally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suppositionally (Adverb)

səpˌoʊsətˈeɪʃənəl
səpˌoʊsətˈeɪʃənəl
01

Một cách giả định.

In a suppositional manner.

Ví dụ

Suppositionally, people believe social media improves communication among friends.

Theo giả thuyết, mọi người tin rằng mạng xã hội cải thiện giao tiếp giữa bạn bè.

People do not suppositionally assume all online friendships are genuine.

Mọi người không giả định rằng tất cả các tình bạn trực tuyến đều là thật.

Do you think social interactions are suppositionally better online?

Bạn có nghĩ rằng các tương tác xã hội tốt hơn theo giả thuyết trên mạng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suppositionally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suppositionally

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.