Bản dịch của từ Surculose trong tiếng Việt
Surculose

Surculose (Adjective)
Sản xuất mút.
Producing suckers.
The surculose plants in my garden grow many new shoots every spring.
Những cây surculose trong vườn của tôi mọc nhiều chồi mới mỗi mùa xuân.
The surculose species do not produce flowers like other plants.
Các loài surculose không sản xuất hoa như những cây khác.
Are surculose plants more common in urban gardens than traditional ones?
Có phải cây surculose phổ biến hơn trong các vườn đô thị không?
Surculose là một từ ngữ hiếm gặp trong từ vựng tiếng Anh, thường liên quan đến khoa học thực vật, chỉ tình trạng có nhiều cành nhánh mọc ra từ một cơ quan chính của cây. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "surculose" để mô tả sự phát triển này. Sự sử dụng từ ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu sinh học và thực vật học.
Từ "surculose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "surculus", có nghĩa là "nhánh nhỏ" hoặc "cành non". Từ gốc này phản ánh đặc tính của thực vật, cụ thể là các nhánh mọc ra từ thân chính hoặc rễ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "surculose" thường được sử dụng để mô tả các dạng cây có sự phát triển cành nhánh mạnh mẽ. Sự liên kết này giữa nghĩa nguyên thủy và ý nghĩa hiện tại cho thấy tầm quan trọng của hình thái học trong việc phân loại thực vật.
Từ "surculose" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do nó thuộc lĩnh vực chuyên môn, chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học để chỉ tình trạng không bình thường trong cơ thể. Trong các tình huống thông dụng, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài báo khoa học, nghiên cứu y tế hoặc các hội thảo chuyên ngành. Sự hiếm gặp của từ này khiến cho người học ngôn ngữ ít có cơ hội tiếp xúc và sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.