Bản dịch của từ Sure enough trong tiếng Việt

Sure enough

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sure enough (Adverb)

ʃʊɹ ɪnˈʌf
ʃʊɹ ɪnˈʌf
01

Như mong đợi; thật ngạc nhiên.

As expected surprisingly.

Ví dụ

Sure enough, the community center opened as planned last month.

Quả thật, trung tâm cộng đồng đã mở cửa như dự kiến vào tháng trước.

The event was not successful; sure enough, attendance was low.

Sự kiện không thành công; quả thật, số lượng người tham dự rất thấp.

Was the new social program effective? Sure enough, it improved engagement.

Chương trình xã hội mới có hiệu quả không? Quả thật, nó đã cải thiện sự tham gia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sure enough/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sure enough

Không có idiom phù hợp