Bản dịch của từ Sure enough trong tiếng Việt
Sure enough

Sure enough (Adverb)
Như mong đợi; thật ngạc nhiên.
As expected surprisingly.
Sure enough, the community center opened as planned last month.
Quả thật, trung tâm cộng đồng đã mở cửa như dự kiến vào tháng trước.
The event was not successful; sure enough, attendance was low.
Sự kiện không thành công; quả thật, số lượng người tham dự rất thấp.
Was the new social program effective? Sure enough, it improved engagement.
Chương trình xã hội mới có hiệu quả không? Quả thật, nó đã cải thiện sự tham gia.
"Sure enough" là một cụm từ diễn đạt sự xác thực hoặc chắc chắn của một sự việc đã được dự đoán hoặc mong đợi. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hội thoại, mang tính chất không chính thức. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong cách viết và phát âm, và đều được sử dụng để khẳng định rằng điều gì đó xảy ra đúng như đã được nói đến trước đó.
Cụm từ "sure enough" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "sure" có nguồn gốc từ từ Latin "securus", mang nghĩa là an toàn hoặc chắc chắn. Từ "enough" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "genog", có nghĩa là đủ hoặc đầy đủ. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa khẳng định và xác thực, thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chắc chắn của một điều gì đó, cho thấy mối liên hệ giữa ngữ nghĩa nguyên thủy và cách sử dụng hiện đại.
Cụm từ "sure enough" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự chắc chắn về một sự kiện hoặc kết quả nào đó. Nó thường xuất hiện trong các tình huống diễn tả sự mong đợi đã được xác nhận, tạo sự tin tưởng và xác thực cho thông tin cung cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp