Bản dịch của từ Surfer shorts trong tiếng Việt
Surfer shorts
Noun [U/C]
Surfer shorts (Noun)
sɝˈfɚ ʃˈɔɹts
sɝˈfɚ ʃˈɔɹts
01
Quần short được người lướt sóng mặc.
Shorts worn by surfers.
Ví dụ
Many surfers wear bright surfer shorts during competitions at Malibu Beach.
Nhiều người lướt sóng mặc quần lướt sóng sáng màu trong các cuộc thi ở bãi biển Malibu.
Surfer shorts are not suitable for formal events like weddings or meetings.
Quần lướt sóng không phù hợp cho các sự kiện trang trọng như đám cưới hay họp mặt.
Do you think surfer shorts are popular among young people today?
Bạn có nghĩ rằng quần lướt sóng phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Surfer shorts
Không có idiom phù hợp