Bản dịch của từ Surjection trong tiếng Việt
Surjection

Surjection (Noun)
A surjection connects every person to their unique social role.
Một ánh xạ toàn phần kết nối mỗi người với vai trò xã hội của họ.
Not every relationship in society is a surjection.
Không phải mọi mối quan hệ trong xã hội đều là ánh xạ toàn phần.
Is a surjection necessary for understanding social dynamics?
Liệu ánh xạ toàn phần có cần thiết để hiểu động lực xã hội không?
Surjection (hay còn gọi là "onto function") là khái niệm trong lý thuyết tập hợp và toán học, chỉ một biến đổi từ tập hợp A đến tập hợp B mà mỗi phần tử của B đều có ít nhất một phần tử của A tương ứng. Trong bối cảnh này, surjection giúp phân tích cấu trúc của các hàm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay cách phát âm, vì nó được sử dụng phổ biến trong toán học và các ngành liên quan.
Từ "surjection" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "surgere", có nghĩa là "đứng lên" hoặc "tăng lên". Trong bối cảnh toán học, "surjection" chỉ một loại hàm số trong đó mọi phần tử của tập hợp đích đều có ít nhất một phần tử tương ứng từ tập hợp nguồn. Lịch sử phát triển của khái niệm này gắn liền với việc nghiên cứu các hàm số và ánh xạ, với ý nghĩa quan trọng trong lý thuyết tập hợp và đại số.
Từ "surjection" (hay "surjective function") có tần suất xuất hiện hạn chế trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi kiến thức toán học và lý thuyết hàm có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành. Trong Writing và Speaking, từ này hiếm khi được sử dụng vì chủ đề phần lớn xoay quanh các vấn đề phổ thông hơn. Bên ngoài IELTS, "surjection" thường xuất hiện trong các lĩnh vực toán học, nhất là trong nghiên cứu về lý thuyết hàm, giúp diễn tả mối quan hệ giữa tập hợp đầu vào và tập hợp đầu ra.