Bản dịch của từ Surjection trong tiếng Việt

Surjection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surjection (Noun)

sɝˈdʒəkʃən
sɝˈdʒəkʃən
01

Một bản đồ.

An onto mapping.

Ví dụ

A surjection connects every person to their unique social role.

Một ánh xạ toàn phần kết nối mỗi người với vai trò xã hội của họ.

Not every relationship in society is a surjection.

Không phải mọi mối quan hệ trong xã hội đều là ánh xạ toàn phần.

Is a surjection necessary for understanding social dynamics?

Liệu ánh xạ toàn phần có cần thiết để hiểu động lực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surjection/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surjection

Không có idiom phù hợp