Bản dịch của từ Surly trong tiếng Việt
Surly
Surly (Adjective)
Tính tình xấu tính và không thân thiện.
Badtempered and unfriendly.
The surly man at the café ignored everyone during the meeting.
Người đàn ông cáu kỉnh ở quán cà phê đã phớt lờ mọi người trong cuộc họp.
She is not a surly person; she loves to socialize.
Cô ấy không phải là người cáu kỉnh; cô ấy thích giao lưu.
Why was the surly waiter so rude to the customers?
Tại sao người phục vụ cáu kỉnh lại thô lỗ với khách hàng?
Họ từ
Từ "surly" dùng để mô tả một trạng thái tinh thần, biểu thị sự thô lỗ, cáu kỉnh, không niềm nở trong thái độ và hành vi. Trong tiếng Anh, từ này có thể sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, "surly" thường được dùng ít hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này phổ biến hơn để miêu tả thái độ khó chịu của một người.
Từ "surly" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "surlie", nghĩa là "thô lỗ" hoặc "khó gần", bắt nguồn từ tiếng Latinh "sura", có nghĩa là "bắp chân". Về mặt lịch sử, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để mô tả những người có hành vi cáu kỉnh hoặc bức bối. Sự biến đổi về nghĩa phản ánh tính cách hung hăng và khó chịu của một người, gắn liền với cách mà họ tương tác với người khác trong xã hội hiện đại.
Từ "surly" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu nằm trong các bài đọc hoặc chủ đề liên quan đến tính cách. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "surly" thường được dùng để miêu tả thái độ khó chịu, cục cằn của một người, đặc biệt trong bối cảnh mô tả cảm xúc hoặc hành vi của cá nhân. Từ này có thể thấy trong văn bản văn học và phê bình, nhấn mạnh sự tiêu cực trong hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp