Bản dịch của từ Surplusage trong tiếng Việt
Surplusage
Surplusage (Noun)
Hành động dư thừa.
The act of surplusaging.
The surplusage of resources in our community benefits everyone involved.
Việc thừa thãi tài nguyên trong cộng đồng của chúng ta mang lại lợi ích cho tất cả.
There is no surplusage of funds for social programs this year.
Năm nay không có sự thừa thãi quỹ cho các chương trình xã hội.
Is the surplusage of volunteers helping local charities effectively?
Việc thừa thãi tình nguyện viên có giúp các tổ chức từ thiện địa phương hiệu quả không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Surplusage cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "surplusage" đề cập đến việc có phần thừa, không cần thiết hoặc thừa mứa trong văn bản hoặc phát ngôn, dẫn đến sự phức tạp hoặc khó hiểu. Trong ngữ cảnh pháp lý, surplusage có thể chỉ những thông tin không liên quan trong một tài liệu pháp lý. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng ở Mỹ, nó thường áp dụng trong các vấn đề pháp lý, trong khi ở Anh, ngữ nghĩa có thể rộng hơn, bao gồm các lĩnh vực khác trong ngôn ngữ học và văn bản.
Từ "surplusage" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "supra" có nghĩa là "trên" và "plus" có nghĩa là "nhiều". Xuất hiện trong tiếng Pháp thế kỷ 15, từ này ban đầu chỉ phần thừa thãi, không cần thiết trong một văn bản. Ngày nay, "surplusage" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý và ngôn ngữ học để chỉ những yếu tố thừa, không cần thiết, thể hiện mối liên hệ giữa sự dư thừa và tính chính xác trong diễn đạt.
Từ "surplusage" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ít xuất hiện trong phần viết và nói, nơi sự rõ ràng và súc tích được ưu tiên. Trong ngữ cảnh khác, "surplusage" thường được sử dụng trong luật pháp và văn bản chính thức để chỉ các điều khoản, thông tin hoặc chi tiết thừa, không cần thiết. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống phân tích văn bản, đánh giá tính chính xác của hợp đồng, hoặc khi thảo luận về sự lặp lại trong văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp