Bản dịch của từ Surprisedly trong tiếng Việt
Surprisedly

Surprisedly (Adverb)
Một cách ngạc nhiên.
In a surprised manner.
She looked surprisedly at the unexpected news about the event.
Cô ấy nhìn một cách ngạc nhiên trước tin tức bất ngờ về sự kiện.
They did not react surprisedly to the sudden changes in the plan.
Họ không phản ứng một cách ngạc nhiên trước những thay đổi đột ngột trong kế hoạch.
Did he respond surprisedly when he heard the announcement?
Liệu anh ấy có phản ứng một cách ngạc nhiên khi nghe thông báo không?
Họ từ
"Surprisedly" là trạng từ có nghĩa là "một cách ngạc nhiên" hay "một cách bất ngờ". Từ này được sử dụng để chỉ một hành động xảy ra với cảm giác ngạc nhiên. Trong tiếng Anh, "surprisedly" có thể ít phổ biến hơn so với các dạng khác như "surprisingly". Cả hai từ đều thể hiện sự ngạc nhiên nhưng "surprisingly" thường được sử dụng hơn trong các văn cảnh giao tiếp hàng ngày. Không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ ở từ này.
Từ "surprisedly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "surprise", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "surprendre", có nghĩa là "tìm thấy một cách bất ngờ", từ nguyên là "sub-" (dưới) và "prendere" (nắm lấy) trong tiếng Latinh. Từ "surprise" ban đầu diễn tả cảm giác bất ngờ do một sự kiện không mong đợi. Sự biến đổi ngữ nghĩa này được phản ánh qua hình thức trạng từ "surprisedly", diễn tả cách thức ngạc nhiên hoặc bàng hoàng trong các tình huống nhất định.
Từ "surprisedly" là một trạng từ hiếm khi được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận phân tích cảm xúc hoặc tình huống bất ngờ. Trong giao tiếp thường ngày, "surprisedly" thường gắn liền với các tình huống bày tỏ sự ngạc nhiên, tuy nhiên, từ này thường bị thay thế bởi các dạng khác như "surprisingly" do tính tự nhiên hơn trong diễn đạt.