Bản dịch của từ Surrealness trong tiếng Việt
Surrealness

Surrealness (Noun)
Chất lượng siêu thực; sự kỳ quái.
The quality of being surreal bizarreness.
The surrealness of the art exhibit shocked many visitors last weekend.
Sự kỳ quái của triển lãm nghệ thuật đã khiến nhiều khách tham quan sốc.
The surrealness of the social media posts can confuse young users.
Sự kỳ quái của các bài đăng trên mạng xã hội có thể khiến người trẻ bối rối.
Is the surrealness of modern life affecting our social interactions?
Liệu sự kỳ quái của cuộc sống hiện đại có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của chúng ta không?
"Surrealness" là một danh từ chỉ đặc tính hoặc trạng thái của sự siêu thực, nơi những yếu tố không có thực và kỳ quái hòa quyện vào nhau, thường gây ra cảm giác mơ hồ và kỳ lạ. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong nghệ thuật và văn học để mô tả những trải nghiệm ngoài thực tế. Trong tiếng Anh, "surrealness" được dùng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể khác biệt ở các vùng.
Từ "surrealness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "surreal", trong đó "sur-" có nghĩa là "trên" và "réel" từ tiếng Pháp có nghĩa là "thực tại". Thuật ngữ này được hình thành vào thế kỷ 20, liên quan đến phong trào nghệ thuật siêu thực, tìm cách vượt qua thực tại thông thường để khám phá những khía cạnh tiềm ẩn của tâm trí con người. Ý nghĩa hiện tại của nó thể hiện tính chất huyền bí, vượt ra ngoài bản chất thực tại thông thường, phù hợp với các đặc điểm của nghệ thuật siêu thực.
Từ "surrealness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, đặc biệt trong mô tả các tác phẩm nghệ thuật siêu thực hoặc trải nghiệm không thực tế. Trong nghiên cứu văn học, "surrealness" phản ánh những cảm xúc phức tạp và trạng thái tâm lý không ổn định, thường liên quan đến hiện thực nội tâm của con người.