Bản dịch của từ Surrealness trong tiếng Việt

Surrealness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surrealness (Noun)

sɚˈinəlz
sɚˈinəlz
01

Chất lượng siêu thực; sự kỳ quái.

The quality of being surreal bizarreness.

Ví dụ

The surrealness of the art exhibit shocked many visitors last weekend.

Sự kỳ quái của triển lãm nghệ thuật đã khiến nhiều khách tham quan sốc.

The surrealness of the social media posts can confuse young users.

Sự kỳ quái của các bài đăng trên mạng xã hội có thể khiến người trẻ bối rối.

Is the surrealness of modern life affecting our social interactions?

Liệu sự kỳ quái của cuộc sống hiện đại có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surrealness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surrealness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.