Bản dịch của từ Swart trong tiếng Việt
Swart
Swart (Adjective)
Ngăm đen.
The swart man stood out in the crowd.
Người đàn ông da đen nổi bật trong đám đông.
Her swart complexion hinted at her ethnic background.
Vẻ ngoại hình da đen của cô ấy gợi ý về dòng dõi dân tộc.
The swart features of the community reflected its diversity.
Những đặc điểm da đen của cộng đồng phản ánh sự đa dạng của nó.
"Swart" là một tính từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ cổ của tiếng Hà Lan "zwarte", có nghĩa là "đen". Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự tối tăm hoặc màu sắc tối, thường liên quan đến các đối tượng hoặc hiện tượng trong tự nhiên. Mặc dù "swart" không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, một số tài liệu văn học và cổ điển vẫn sử dụng từ này, tạo nên sự khác biệt với các thuật ngữ tương đương như "black" trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh.
Từ "swart" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "niger", mang nghĩa là "đen". Trong tiếng Anh trung cổ, "swart" thường được sử dụng để chỉ sự tối tăm hoặc màu da sẫm màu. Kể từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã ám chỉ đến vẻ bề ngoài u ám hoặc xỉn màu, phản ánh trạng thái tâm lý hoặc thể chất. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự liên kết với sự tối tăm, không chỉ về màu sắc mà còn về cảm xúc hay không khí u ám.
Từ "swart" khá hiếm gặp trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến mô tả màu sắc, đặc biệt trong văn chương hoặc nghệ thuật, diễn tả một màu đen hoặc tối. Ngoài ra, từ "swart" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nhân diện văn hóa hoặc chủng tộc, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp