Bản dịch của từ Swart trong tiếng Việt

Swart

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swart (Adjective)

swˈɔɹt
swoʊɹt
01

Ngăm đen.

Swarthy.

Ví dụ

The swart man stood out in the crowd.

Người đàn ông da đen nổi bật trong đám đông.

Her swart complexion hinted at her ethnic background.

Vẻ ngoại hình da đen của cô ấy gợi ý về dòng dõi dân tộc.

The swart features of the community reflected its diversity.

Những đặc điểm da đen của cộng đồng phản ánh sự đa dạng của nó.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swart cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swart

Không có idiom phù hợp