Bản dịch của từ Swayable trong tiếng Việt

Swayable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swayable (Adjective)

swˈeɪəbəl
swˈeɪəbəl
01

Có khả năng bị ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng.

Capable of being swayed or influenced.

Ví dụ

Some people are swayable by social media trends.

Một số người có thể bị ảnh hưởng bởi xu hướng trên mạng xã hội.

Others are not swayable and make decisions independently.

Người khác không thể bị ảnh hưởng và ra quyết định độc lập.

Are you swayable when it comes to online reviews?

Bạn có thể bị ảnh hưởng khi đến với các đánh giá trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swayable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swayable

Không có idiom phù hợp