Bản dịch của từ Sweepstakes trong tiếng Việt

Sweepstakes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweepstakes (Noun)

swˈipsteɪks
swˈipsteɪks
01

Số nhiều của rút thăm trúng thưởng.

Plural of sweepstake.

Ví dụ

Many people enter sweepstakes for a chance to win prizes.

Nhiều người tham gia xổ số để có cơ hội nhận giải thưởng.

Not everyone wins in the sweepstakes held last month.

Không phải ai cũng thắng trong xổ số diễn ra tháng trước.

Are sweepstakes popular among young adults in your community?

Xổ số có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweepstakes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweepstakes

Không có idiom phù hợp