Bản dịch của từ Sweepstakes trong tiếng Việt
Sweepstakes

Sweepstakes (Noun)
Số nhiều của rút thăm trúng thưởng.
Plural of sweepstake.
Many people enter sweepstakes for a chance to win prizes.
Nhiều người tham gia xổ số để có cơ hội nhận giải thưởng.
Not everyone wins in the sweepstakes held last month.
Không phải ai cũng thắng trong xổ số diễn ra tháng trước.
Are sweepstakes popular among young adults in your community?
Xổ số có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng của bạn không?
"Sweepstakes" là một thuật ngữ chỉ một cuộc thi hoặc chương trình khuyến mãi, trong đó người tham gia có cơ hội thắng giải thưởng thông qua việc bốc thăm ngẫu nhiên. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quảng cáo và marketing tại Hoa Kỳ. Trong tiếng Anh Anh, "sweepstake" có thể được sử dụng để chỉ cược trong các sự kiện thể thao, không nhất thiết liên quan đến bốc thăm. Sự khác biệt chính giữa hai biến thể này nằm ở ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "sweepstakes" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "sweep" và "stake". "Sweep" xuất phát từ tiếng Trung cổ "sweopan", có nghĩa là quét dọn hoặc thu gom, trong khi "stake" có gốc từ tiếng Đức cổ "stakō", chỉ các khoản tiền cược. Thuật ngữ này liên quan đến việc tổng hợp và chia sẻ giải thưởng trong các trò chơi may rủi. Ngày nay, "sweepstakes" thường chỉ các cuộc thi mà người tham gia có thể thắng giải mà không cần mua sản phẩm hay dịch vụ.
Từ "sweepstakes" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đặc thù của ngữ cảnh và chủ đề. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong các đoạn văn liên quan đến marketing hoặc các cuộc thi. Trong các ngữ cảnh khác, "sweepstakes" thường được sử dụng để chỉ các trò chơi xổ số mà người tham gia có thể thắng giải thưởng thông qua việc nhập cuộc, phổ biến trong quảng cáo và sự kiện thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp