Bản dịch của từ Sweet-smelling trong tiếng Việt

Sweet-smelling

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweet-smelling (Adjective)

swˈitsmənlˌaɪz
swˈitsmənlˌaɪz
01

Có mùi dễ chịu.

Having a pleasant smell.

Ví dụ

The sweet-smelling flowers attracted many visitors at the social event.

Những bông hoa có mùi thơm dễ chịu thu hút nhiều khách tham quan tại sự kiện xã hội.

The food at the party was not sweet-smelling at all.

Thức ăn tại bữa tiệc không có mùi thơm dễ chịu chút nào.

Are the sweet-smelling candles popular at social gatherings?

Những cây nến có mùi thơm dễ chịu có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweet-smelling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweet-smelling

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.