Bản dịch của từ Sweet-smelling trong tiếng Việt
Sweet-smelling

Sweet-smelling (Adjective)
Có mùi dễ chịu.
Having a pleasant smell.
The sweet-smelling flowers attracted many visitors at the social event.
Những bông hoa có mùi thơm dễ chịu thu hút nhiều khách tham quan tại sự kiện xã hội.
The food at the party was not sweet-smelling at all.
Thức ăn tại bữa tiệc không có mùi thơm dễ chịu chút nào.
Are the sweet-smelling candles popular at social gatherings?
Những cây nến có mùi thơm dễ chịu có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ "sweet-smelling" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có mùi hương dễ chịu, thường gợi ý đến các đặc tính thơm ngon, tươi mát. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa các vùng, với người Anh nhấn mạnh âm “t” hơn. Từ này thường được dùng để miêu tả các loại hoa, thực phẩm hoặc hương liệu.
Từ "sweet-smelling" xuất phát từ hai thành phần: "sweet", có nguồn gốc từ tiếng Old English "swete", và "smelling", từ động từ "smellan" trong tiếng Old English. Chất liệu "sweet" liên quan đến cảm giác dễ chịu và thu hút, trong khi "smelling" ám chỉ việc cảm nhận qua khứu giác. Kết hợp lại, cụm từ này chỉ những mùi hương dễ chịu, thường được sử dụng trong văn học và giao tiếp để miêu tả các trạng thái cảm xúc tích cực liên quan đến hương vị và ký ức.
Từ "sweet-smelling" xuất hiện tương đối ít trong các phần thi của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, thường chỉ khi đề cập đến mùi hương, thực phẩm hoặc thiên nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các loại hoa, thức ăn hoặc sản phẩm tạo mùi vì tính chất hấp dẫn của chúng. Tính từ này có thể xuất hiện trong mô tả văn học, quảng cáo sản phẩm, hoặc trong diễn ngôn hàng ngày khi nói về hương thơm dễ chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp