Bản dịch của từ Sweet-taste trong tiếng Việt

Sweet-taste

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweet-taste (Adjective)

01

Có một hương vị dễ chịu.

Having a pleasant taste.

Ví dụ

The cake had a sweet-taste that everyone enjoyed.

Chiếc bánh có hương vị ngọt ngào mà mọi người thích.

The ice cream was sweet-taste, perfect for the hot day.

Kem có hương vị ngọt ngào, hoàn hảo cho ngày nóng.

The cookies had a sweet-taste, making them popular at the party.

Bánh quy có hương vị ngọt ngào, làm cho chúng trở nên phổ biến tại bữa tiệc.

Sweet-taste (Noun)

01

Một hương vị dễ chịu.

A pleasant taste.

Ví dụ

The dessert had a sweet taste that lingered on the palate.

Món tráng miệng có hương vị ngọt ngào lưu lại trên vòm miệng.

People often enjoy foods with a sweet taste for celebrations.

Mọi người thường thích thức ăn có hương vị ngọt ngào trong các dịp lễ.

The bakery is famous for its pastries that have a sweet taste.

Tiệm bánh nổi tiếng với các loại bánh ngọt có hương vị đặc biệt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweet-taste/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweet-taste

Không có idiom phù hợp