Bản dịch của từ Sweet-taste trong tiếng Việt
Sweet-taste

Sweet-taste (Adjective)
Có một hương vị dễ chịu.
Having a pleasant taste.
The cake had a sweet-taste that everyone enjoyed.
Chiếc bánh có hương vị ngọt ngào mà mọi người thích.
The ice cream was sweet-taste, perfect for the hot day.
Kem có hương vị ngọt ngào, hoàn hảo cho ngày nóng.
The cookies had a sweet-taste, making them popular at the party.
Bánh quy có hương vị ngọt ngào, làm cho chúng trở nên phổ biến tại bữa tiệc.
Sweet-taste (Noun)
Một hương vị dễ chịu.
A pleasant taste.
The dessert had a sweet taste that lingered on the palate.
Món tráng miệng có hương vị ngọt ngào lưu lại trên vòm miệng.
People often enjoy foods with a sweet taste for celebrations.
Mọi người thường thích thức ăn có hương vị ngọt ngào trong các dịp lễ.
The bakery is famous for its pastries that have a sweet taste.
Tiệm bánh nổi tiếng với các loại bánh ngọt có hương vị đặc biệt.
Từ "sweet-taste" (vị ngọt) thường dùng để mô tả cảm giác vị giác khi tiếp xúc với các chất có đường, như đường sucrose hoặc fructose. Nó có thể được sử dụng để chỉ các thực phẩm, đồ uống có hương vị ngọt như bánh ngọt, trái cây hoặc nước ngọt. Trong tiếng Anh, "sweet" thường được sử dụng để miêu tả vị ngọt, khác với "甜味" (tiếng Trung) hay "douceur" (tiếng Pháp), tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc không có sự khác biệt lớn trong việc sử dụng từ này.
Từ "sweet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swete", có liên quan đến tiếng Đức cổ "sweot", cả hai đều xuất phát từ gốc Proto-Germanic *swōdiz, mang nghĩa "vui vẻ, ngọt ngào". Căn nguyên Latin cho khái niệm ngọt là "dulcis". Sự phát triển của từ này từ cảm nhận về vị giác tới nghĩa bóng như niềm vui hay sự dễ chịu minh chứng cho sự liên kết chặt chẽ giữa cảm xúc và ấn tượng cảm quan trong ngôn ngữ hiện đại.
Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ "sweet-taste" xuất hiện chủ yếu trong phần nói và viết, thường được sử dụng để mô tả hương vị trong ẩm thực hoặc cảm nhận cá nhân. Từ này cũng thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến dinh dưỡng và sức khỏe, khi thảo luận về tác động của đồ ăn ngọt đến cơ thể. Khả năng diễn đạt cảm nhận về hương vị là yếu tố quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và trong môi trường học thuật liên quan đến môn ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp