Bản dịch của từ Swiftnesses trong tiếng Việt
Swiftnesses
Swiftnesses (Noun)
Phẩm chất nhanh nhẹn; tốc độ.
The quality of being swift speed.
The swiftnesses of social media can spread news in seconds.
Sự nhanh chóng của mạng xã hội có thể lan truyền tin tức trong vài giây.
The swiftnesses of responses on forums are often misleading.
Sự nhanh chóng của phản hồi trên diễn đàn thường gây hiểu lầm.
How do swiftnesses in communication affect public opinion?
Sự nhanh chóng trong giao tiếp ảnh hưởng đến ý kiến công chúng như thế nào?
Swiftnesses (Noun Countable)
Trường hợp nhanh chóng hoặc nhanh chóng.
Instances of being swift or fast.
The swiftnesses of social media changes are remarkable in 2023.
Sự nhanh chóng của các thay đổi trên mạng xã hội thật đáng kinh ngạc trong năm 2023.
The swiftnesses of responses during crises are often insufficient.
Sự nhanh chóng trong phản ứng trong các cuộc khủng hoảng thường không đủ.
How do swiftnesses affect social interactions today?
Sự nhanh chóng ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ngày nay như thế nào?