Bản dịch của từ Swiftnesses trong tiếng Việt

Swiftnesses

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swiftnesses (Noun)

01

Phẩm chất nhanh nhẹn; tốc độ.

The quality of being swift speed.

Ví dụ

The swiftnesses of social media can spread news in seconds.

Sự nhanh chóng của mạng xã hội có thể lan truyền tin tức trong vài giây.

The swiftnesses of responses on forums are often misleading.

Sự nhanh chóng của phản hồi trên diễn đàn thường gây hiểu lầm.

How do swiftnesses in communication affect public opinion?

Sự nhanh chóng trong giao tiếp ảnh hưởng đến ý kiến công chúng như thế nào?

Swiftnesses (Noun Countable)

01

Trường hợp nhanh chóng hoặc nhanh chóng.

Instances of being swift or fast.

Ví dụ

The swiftnesses of social media changes are remarkable in 2023.

Sự nhanh chóng của các thay đổi trên mạng xã hội thật đáng kinh ngạc trong năm 2023.

The swiftnesses of responses during crises are often insufficient.

Sự nhanh chóng trong phản ứng trong các cuộc khủng hoảng thường không đủ.

How do swiftnesses affect social interactions today?

Sự nhanh chóng ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ngày nay như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swiftnesses cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swiftnesses

Không có idiom phù hợp