Bản dịch của từ Symbols trong tiếng Việt
Symbols

Symbols (Noun)
Số nhiều của biểu tượng.
Plural of symbol.
Many symbols represent peace, like the dove and olive branch.
Nhiều biểu tượng đại diện cho hòa bình, như bồ câu và nhành ô liu.
Not all symbols are easily understood by everyone in society.
Không phải tất cả các biểu tượng đều dễ hiểu với mọi người trong xã hội.
What symbols do you think represent love in modern culture?
Bạn nghĩ biểu tượng nào đại diện cho tình yêu trong văn hóa hiện đại?
Dạng danh từ của Symbols (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Symbol | Symbols |
Họ từ
Từ "symbols" trong tiếng Anh chỉ đến các ký hiệu, hình ảnh hoặc đại diện cho ý tưởng, khái niệm hoặc thông điệp. Trong văn hóa và ngôn ngữ, biểu tượng thường mang ý nghĩa sâu sắc và có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Ở dạng số nhiều, "symbols" là phiên bản chung giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, từ "symbol" (dạng số ít) có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn ở Anh. "Symbols" thường được sử dụng trong triết học, văn học và truyền thông để diễn đạt ý tưởng trừu tượng hoặc tinh thần.
Từ "symbols" bắt nguồn từ tiếng Latin "symbolum", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "symbolon", mang nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "mảnh ghép". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các dấu hiệu đại diện cho ý tưởng hoặc khái niệm trừu tượng. Qua thời gian, từ "symbols" đã phát triển để chỉ những dấu hiệu, hình ảnh hoặc vật phẩm mang tính biểu trưng, thể hiện ý nghĩa sâu sắc trong các lĩnh vực như văn hóa, nghệ thuật và triết học. Sự liên kết này giúp giải thích vai trò quan trọng của biểu tượng trong việc truyền đạt thông điệp và ý nghĩa.
Từ "symbols" xuất hiện với mức độ trung bình trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Đọc và Viết, nơi học viên thường phân tích các biểu tượng văn hóa và hình ảnh. Trong ngữ cảnh khác, "symbols" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, nghệ thuật và truyền thông, giúp thể hiện ý nghĩa và thông điệp sâu sắc. Cụ thể, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về biểu tượng văn hóa hoặc trong các bài phân tích thơ ca.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



