Bản dịch của từ Symptomize trong tiếng Việt
Symptomize

Symptomize (Verb)
Hãy là một triệu chứng hoặc dấu hiệu của.
Be a symptom or sign of.
His constant fatigue symptomizes his underlying health issues.
Sự mệt mỏi thường xuyên của anh ấy là triệu chứng của các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn của anh ấy.
Her lack of interest symptomizes her depression.
Sự thiếu quan tâm của cô ấy là triệu chứng của chứng trầm cảm.
The rise in crime symptomizes societal unrest.
Tội phạm gia tăng là triệu chứng của tình trạng bất ổn xã hội.
Từ "symptomize" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là biểu hiện các triệu chứng hoặc diễn tả các đặc điểm của một tình trạng bệnh lý nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả hành động nhận dạng hoặc ghi nhận triệu chứng. Ngược lại, tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này và thường thay thế bằng các từ như "indicate" hay "manifest". Cả hai phiên bản đều mang hàm ý thể hiện mối liên hệ giữa triệu chứng và căn bệnh, nhưng sự khác biệt ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng.
Từ "symptomize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "symptoma", nghĩa là triệu chứng, được hình thành từ tiếng Hy Lạp "syptomat-" (từ "symptōma", nghĩa là tình huống xảy ra). Cách sử dụng hiện tại của từ này liên quan đến việc thể hiện hoặc mô tả các triệu chứng của một tình trạng bệnh lý. Về mặt ngữ nghĩa, từ này thể hiện sự liên kết giữa các biểu hiện lâm sàng và sự nhận diện hoặc chẩn đoán bệnh, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu y học và tâm lý học.
Từ "symptomize" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp ở cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực y học và tâm lý học, dùng để chỉ việc thể hiện hoặc mô tả triệu chứng của một căn bệnh hoặc rối loạn. Nó chủ yếu được dùng trong các bối cảnh chuyên môn, như bài báo nghiên cứu hay thuyết trình trong hội nghị y khoa, nhằm diễn đạt một cách rõ ràng các triệu chứng mà bệnh nhân gặp phải.