Bản dịch của từ Symptomize trong tiếng Việt

Symptomize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Symptomize (Verb)

sˈɪmptəmˌaɪz
sˈɪmptəmˌaɪz
01

Hãy là một triệu chứng hoặc dấu hiệu của.

Be a symptom or sign of.

Ví dụ

His constant fatigue symptomizes his underlying health issues.

Sự mệt mỏi thường xuyên của anh ấy là triệu chứng của các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn của anh ấy.

Her lack of interest symptomizes her depression.

Sự thiếu quan tâm của cô ấy là triệu chứng của chứng trầm cảm.

The rise in crime symptomizes societal unrest.

Tội phạm gia tăng là triệu chứng của tình trạng bất ổn xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/symptomize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Symptomize

Không có idiom phù hợp