Bản dịch của từ Synergistically trong tiếng Việt

Synergistically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Synergistically (Adverb)

sˌɪnɚdʒˈɛstɨkli
sˌɪnɚdʒˈɛstɨkli
01

Một cách hiệp lực.

In a synergistic manner.

Ví dụ

The community and local organizations worked synergistically to improve education.

Cộng đồng và tổ chức địa phương đã làm việc cùng nhau để cải thiện giáo dục.

The charity event brought people together synergistically for a common cause.

Sự kiện từ thiện đã đưa mọi người cùng nhau để ủng hộ một mục tiêu chung.

Volunteers and professionals collaborated synergistically to address social issues effectively.

Các tình nguyện viên và chuyên gia đã hợp tác cùng nhau để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/synergistically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Synergistically

Không có idiom phù hợp