Bản dịch của từ Syntagms trong tiếng Việt
Syntagms

Syntagms (Noun)
Số nhiều của ngữ đoạn.
Plural of syntagm.
Many syntagms shape our understanding of social relationships and interactions.
Nhiều syntagms hình thành hiểu biết của chúng ta về mối quan hệ xã hội.
Syntagms do not always reflect the complexity of social dynamics.
Syntagms không luôn phản ánh sự phức tạp của động lực xã hội.
What syntagms are most common in discussions about social issues?
Những syntagms nào phổ biến nhất trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội?
Họ từ
Syntagms (cụm từ) là các đơn vị ngữ nghĩa trong một ngữ cảnh, thường được sử dụng để chỉ một chuỗi từ liên kết với nhau để tạo nên ý nghĩa cụ thể trong câu. Trong nghiên cứu ngôn ngữ học, syntagms đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích cấu trúc ngữ pháp và mối quan hệ giữa các từ. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hay nghĩa, nhưng đôi khi có thể thấy sự khác nhau ở cách phát âm trong một số ngữ cảnh nhất định.
Từ “syntagm” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “syntagma”, có nghĩa là “điều phối”, từ “syn-” (cùng nhau) và “tagma” (phân đoạn). Trong ngữ nghĩa học, nó đề cập đến sự tổ chức của các từ thành cấu trúc câu có nghĩa. Khái niệm này phát triển trong phân tích ngữ pháp và ngữ nghĩa, thể hiện cách mà các phần tử ngôn ngữ kết hợp để tạo nên ý nghĩa tổng thể, phản ánh mối quan hệ cấu trúc trong giao tiếp.
Từ "syntagms" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Reading và Writing, nơi yêu cầu thí sinh phân tích cấu trúc câu và mối quan hệ giữa các thành tố ngữ nghĩa. Trong ngữ cảnh học thuật, "syntagms" thường được sử dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ, ngữ nghĩa học và ngữ pháp, để mô tả mối quan hệ giữa các từ trong một cụm từ và cách chúng tương tác trong câu. Từ này cũng có thể xuất hiện trong thảo luận về cách xây dựng ngôn ngữ, biểu đạt ý tưởng và cấu trúc hội thoại.