Bản dịch của từ Syntagms trong tiếng Việt

Syntagms

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Syntagms (Noun)

sˈɪntəɡˌæmz
sˈɪntəɡˌæmz
01

Số nhiều của ngữ đoạn.

Plural of syntagm.

Ví dụ

Many syntagms shape our understanding of social relationships and interactions.

Nhiều syntagms hình thành hiểu biết của chúng ta về mối quan hệ xã hội.

Syntagms do not always reflect the complexity of social dynamics.

Syntagms không luôn phản ánh sự phức tạp của động lực xã hội.

What syntagms are most common in discussions about social issues?

Những syntagms nào phổ biến nhất trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/syntagms/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Syntagms

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.