Bản dịch của từ Systematization trong tiếng Việt
Systematization

Systematization (Noun)
Hành động hoặc quá trình hệ thống hóa.
The act or process of systematizing.
The systematization of community services improved support for local families.
Việc hệ thống hóa dịch vụ cộng đồng đã cải thiện hỗ trợ cho các gia đình địa phương.
The systematization of social data is not an easy task.
Việc hệ thống hóa dữ liệu xã hội không phải là một nhiệm vụ dễ dàng.
How does systematization affect social programs in urban areas?
Việc hệ thống hóa ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình xã hội ở khu vực đô thị?
Họ từ
Hệ thống hóa (systematization) là quá trình tổ chức và phân loại thông tin, đối tượng, hoặc khái niệm theo một trật tự nhất định nhằm tạo điều kiện cho việc quản lý, học tập hoặc nghiên cứu. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "systematization" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "systematisation" (tiếng Anh Anh) có thể được sử dụng thay thế cho "systematization". Việc lựa chọn giữa hai dạng này chủ yếu phụ thuộc vào lịch sử ngôn ngữ và bối cảnh sử dụng hơn là sự khác biệt về nghĩa.
Từ "systematization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "systema", nghĩa là "hệ thống", kết hợp với hậu tố "-ization", biểu thị quá trình. Ban đầu, "systema" đã được sử dụng để chỉ một tập hợp có tổ chức của các thành phần tương tác. Sự phát triển khái niệm này từ thế kỷ 17 đến nay đã thể hiện sự cần thiết trong việc cấu trúc và tổ chức thông tin, dẫn đến nghĩa hiện đại liên quan đến việc tổ chức hệ thống theo cách có phương pháp và logic.
Từ "systematization" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu tổ chức và phân tích thông tin. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quy trình sắp xếp thông tin hoặc dữ liệu một cách có hệ thống nhằm đạt được hiệu quả tối ưu. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học và quản lý, nơi việc tạo ra các hệ thống và quy trình rõ ràng là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
