Bản dịch của từ Systematization trong tiếng Việt

Systematization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Systematization (Noun)

ˌsɪ.stə.mə.təˈzeɪ.ʃən
ˌsɪ.stə.mə.təˈzeɪ.ʃən
01

Hành động hoặc quá trình hệ thống hóa.

The act or process of systematizing.

Ví dụ

The systematization of community services improved support for local families.

Việc hệ thống hóa dịch vụ cộng đồng đã cải thiện hỗ trợ cho các gia đình địa phương.

The systematization of social data is not an easy task.

Việc hệ thống hóa dữ liệu xã hội không phải là một nhiệm vụ dễ dàng.

How does systematization affect social programs in urban areas?

Việc hệ thống hóa ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình xã hội ở khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/systematization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
[...] However, scientists, lawyers and doctors can only be trained, and professional and education and training programs are therefore more practical and suitable in the context of developing nations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017

Idiom with Systematization

Không có idiom phù hợp