Bản dịch của từ Systems software specialist trong tiếng Việt

Systems software specialist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Systems software specialist (Noun)

sˈɪstəmz sˈɔftwˌɛɹ spˈɛʃələst
sˈɪstəmz sˈɔftwˌɛɹ spˈɛʃələst
01

Một cá nhân chuyên về phần mềm hệ thống.

An individual who specializes in systems software.

Ví dụ

John is a systems software specialist at a local tech company.

John là một chuyên gia phần mềm hệ thống tại một công ty công nghệ địa phương.

Many systems software specialists do not work in social media companies.

Nhiều chuyên gia phần mềm hệ thống không làm việc tại các công ty mạng xã hội.

Is Maria a systems software specialist in our community center?

Maria có phải là một chuyên gia phần mềm hệ thống tại trung tâm cộng đồng của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/systems software specialist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Systems software specialist

Không có idiom phù hợp