Bản dịch của từ Systems software specialist trong tiếng Việt
Systems software specialist

Systems software specialist (Noun)
Một cá nhân chuyên về phần mềm hệ thống.
An individual who specializes in systems software.
John is a systems software specialist at a local tech company.
John là một chuyên gia phần mềm hệ thống tại một công ty công nghệ địa phương.
Many systems software specialists do not work in social media companies.
Nhiều chuyên gia phần mềm hệ thống không làm việc tại các công ty mạng xã hội.
Is Maria a systems software specialist in our community center?
Maria có phải là một chuyên gia phần mềm hệ thống tại trung tâm cộng đồng của chúng ta không?
Chuyên gia phần mềm hệ thống là người có chuyên môn trong việc thiết kế, phát triển và bảo trì phần mềm hệ thống, bao gồm hệ điều hành, trình điều khiển thiết bị và phần mềm tích hợp. Chức vụ này thường yêu cầu kiến thức sâu về lập trình, kiến trúc máy tính và quản trị hệ thống. Thuật ngữ "systems software specialist" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm.
Thuật ngữ "systems software specialist" được cấu thành từ ba phần: "systems", "software", và "specialist". Từ "systems" có nguồn gốc từ Latin "systema", nghĩa là cấu trúc hoặc tổ chức, gắn liền với khái niệm về hệ thống phức tạp. "Software", từ tiếng Anh cổ có nguồn từ "soft" và "ware", ám chỉ các chương trình máy tính. Cuối cùng, "specialist" có nguồn gốc từ "specialis", nghĩa là chuyên biệt, từ tiếng Latin "specialis". Kết hợp lại, thuật ngữ diễn tả người chuyên nghiệp trong lĩnh vực phát triển và quản lý phần mềm hệ thống, phản ánh sự tập trung vào việc tối ưu hóa và hoàn thiện các hệ thống công nghệ thông tin.
Chuyên gia phần mềm hệ thống (systems software specialist) là một cụm từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề công nghệ thông tin và phát triển phần mềm trong phần thi Nói và Viết. Trong bối cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống nghề nghiệp, mô tả công việc liên quan đến việc phát triển, duy trì và tối ưu hóa phần mềm hệ thống cho các thiết bị và ứng dụng. Sự phổ biến của thuật ngữ này ngày càng tăng do sự phát triển của công nghệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp