Bản dịch của từ Ta trong tiếng Việt

Ta

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ta (Interjection)

tˈɑ
tˈɑ
01

Cảm ơn.

Thank you.

Ví dụ

Ta for helping me with the project.

Tạ đã giúp tôi thực hiện dự án.

Ta very much for the birthday gift.

Ta rất trân trọng món quà sinh nhật.

Ta, I appreciate your support during tough times.

Ta, tôi đánh giá cao sự hỗ trợ của bạn trong thời điểm khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ta/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ta

Không có idiom phù hợp