Bản dịch của từ Thank trong tiếng Việt
Thank
Thank (Verb)
Bày tỏ lòng biết ơn tới (ai đó), đặc biệt bằng cách nói 'thank you'.
Express gratitude to (someone), especially by saying ‘thank you’.
I thank my friends for helping with the charity event.
Tôi cảm ơn bạn bè của tôi đã giúp đỡ trong sự kiện từ thiện.
She thanked her colleagues for their support during the project.
Cô cảm ơn các đồng nghiệp của mình vì đã hỗ trợ trong suốt dự án.
They thanked the volunteers for their hard work at the shelter.
Họ cảm ơn các tình nguyện viên đã làm việc chăm chỉ tại nơi trú ẩn.
Dạng động từ của Thank (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thanked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thanked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thanks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thanking |
Kết hợp từ của Thank (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Must thank Phải biết cám ơn | We must thank our volunteers for their hard work. Chúng tôi phải cảm ơn các tình nguyện viên vì công việc khó khăn của họ. |
Would like to thank Muốn cảm ơn | I would like to thank all the volunteers for their hard work. Tôi muốn cảm ơn tất cả các tình nguyện viên vì công sức của họ. |
Want to thank Muốn cảm ơn | I want to thank all the volunteers for their hard work. Tôi muốn cảm ơn tất cả các tình nguyện viên vì công việc khó khăn của họ. |
Họ từ
Từ "thank" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là biểu thị lòng biết ơn hoặc sự cảm kích đối với một ai đó vì sự giúp đỡ, quà tặng hoặc hành động tốt mà họ đã thực hiện. Trong tiếng Anh Anh, "thank" và các biến thể của nó thường được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng "ta" (thay vì "thank you") như một cách diễn đạt thân mật hơn. Từ này có nhiều cách sử dụng và có thể đi kèm với các giới từ khác nhau như "thank for" (cảm ơn vì).
Từ "thank" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "þancian", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *þankōną, có nghĩa là "biết ơn" hay "tưởng nhớ". Từ này được liên kết với khái niệm ghi nhận và trân trọng những lợi ích hay sự giúp đỡ từ người khác. Sự phát triển của nghĩa từ "thank" qua các thời kỳ phản ánh sự tăng cường vai trò xã hội của lòng biết ơn và sự giao tiếp tích cực trong các mối quan hệ nhân văn.
Từ "thank" là một từ rất phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, xuất hiện chủ yếu trong speaking và writing, nơi người nói và người viết thường thể hiện lòng biết ơn hoặc ghi nhận. Trong ngữ cảnh khác, "thank" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi nhận được sự giúp đỡ, quà tặng hoặc bất kỳ hành động nào đáng hoan nghênh. Việc bày tỏ cảm ơn là một phần thiết yếu của văn hóa giao tiếp lịch sự, góp phần xây dựng mối quan hệ xã hội tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Thank
Không biết nói gì hơn là cảm ơn/ Biết ơn vô cùng
A polite expression of gratitude.
I can't thank you enough for helping me with my project.
Tôi không thể cảm ơn bạn đủ nhiều vì đã giúp tôi với dự án của mình.