Bản dịch của từ Thank trong tiếng Việt
Thank

Thank(Verb)
Bày tỏ lòng biết ơn tới (ai đó), đặc biệt bằng cách nói 'Thank you'.
Express gratitude to (someone), especially by saying ‘Thank you’.
Dạng động từ của Thank (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thank |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thanked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thanked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thanks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thanking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "thank" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là biểu thị lòng biết ơn hoặc sự cảm kích đối với một ai đó vì sự giúp đỡ, quà tặng hoặc hành động tốt mà họ đã thực hiện. Trong tiếng Anh Anh, "thank" và các biến thể của nó thường được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng "ta" (thay vì "thank you") như một cách diễn đạt thân mật hơn. Từ này có nhiều cách sử dụng và có thể đi kèm với các giới từ khác nhau như "thank for" (cảm ơn vì).
Từ "thank" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "þancian", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *þankōną, có nghĩa là "biết ơn" hay "tưởng nhớ". Từ này được liên kết với khái niệm ghi nhận và trân trọng những lợi ích hay sự giúp đỡ từ người khác. Sự phát triển của nghĩa từ "thank" qua các thời kỳ phản ánh sự tăng cường vai trò xã hội của lòng biết ơn và sự giao tiếp tích cực trong các mối quan hệ nhân văn.
Từ "thank" là một từ rất phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, xuất hiện chủ yếu trong speaking và writing, nơi người nói và người viết thường thể hiện lòng biết ơn hoặc ghi nhận. Trong ngữ cảnh khác, "thank" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi nhận được sự giúp đỡ, quà tặng hoặc bất kỳ hành động nào đáng hoan nghênh. Việc bày tỏ cảm ơn là một phần thiết yếu của văn hóa giao tiếp lịch sự, góp phần xây dựng mối quan hệ xã hội tích cực.
Họ từ
Từ "thank" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là biểu thị lòng biết ơn hoặc sự cảm kích đối với một ai đó vì sự giúp đỡ, quà tặng hoặc hành động tốt mà họ đã thực hiện. Trong tiếng Anh Anh, "thank" và các biến thể của nó thường được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng "ta" (thay vì "thank you") như một cách diễn đạt thân mật hơn. Từ này có nhiều cách sử dụng và có thể đi kèm với các giới từ khác nhau như "thank for" (cảm ơn vì).
Từ "thank" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "þancian", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *þankōną, có nghĩa là "biết ơn" hay "tưởng nhớ". Từ này được liên kết với khái niệm ghi nhận và trân trọng những lợi ích hay sự giúp đỡ từ người khác. Sự phát triển của nghĩa từ "thank" qua các thời kỳ phản ánh sự tăng cường vai trò xã hội của lòng biết ơn và sự giao tiếp tích cực trong các mối quan hệ nhân văn.
Từ "thank" là một từ rất phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, xuất hiện chủ yếu trong speaking và writing, nơi người nói và người viết thường thể hiện lòng biết ơn hoặc ghi nhận. Trong ngữ cảnh khác, "thank" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi nhận được sự giúp đỡ, quà tặng hoặc bất kỳ hành động nào đáng hoan nghênh. Việc bày tỏ cảm ơn là một phần thiết yếu của văn hóa giao tiếp lịch sự, góp phần xây dựng mối quan hệ xã hội tích cực.
