Bản dịch của từ Ta-ta trong tiếng Việt
Ta-ta

Ta-ta (Interjection)
Tạm biệt.
I said ta-ta to my friends after the party.
Tôi đã nói ta-ta với bạn bè sau bữa tiệc.
She didn’t say ta-ta when leaving the gathering.
Cô ấy không nói ta-ta khi rời buổi gặp mặt.
Did you hear him say ta-ta at the end?
Bạn có nghe anh ấy nói ta-ta ở cuối không?
"Ta-ta" là một từ ngữ thông dụng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để thể hiện sự chào tạm biệt một cách thân mật hoặc vui vẻ. Nó thường xuất hiện trong giao tiếp không chính thức và mang tính biểu cảm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách phát âm có thể tương tự, nhưng ở Anh, "ta-ta" đôi khi được xem như có phần hóm hỉnh hoặc trẻ con hơn. Từ này không phổ biến trong văn viết formal.
Từ "ta-ta" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tata", thể hiện sự biểu đạt trong giao tiếp. Trong văn hóa hiện đại, "ta-ta" thường được sử dụng như một cách chào tạm biệt vui vẻ và thân mật. Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển biến từ sự diễn đạt đơn giản đến việc thể hiện cảm xúc trong giao tiếp hàng ngày. Nghĩa của nó ngày nay gắn liền với sự thoải mái và gần gũi giữa người nói và người nghe.
Từ "ta-ta" có độ phổ biến thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, diễn tả sự từ biệt hoặc chia tay tạm thời. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó thường xuất hiện trong hội thoại giữa bạn bè hoặc người thân, thể hiện sự thân mật và vui vẻ. Tuy nhiên, trong môi trường học thuật hoặc chuyên nghiệp, từ này ít được chấp nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp