Bản dịch của từ Ta-ta trong tiếng Việt

Ta-ta

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ta-ta (Interjection)

tɑ tɑ
tɑ tɑ
01

Tạm biệt.

Goodbye.

Ví dụ

I said ta-ta to my friends after the party.

Tôi đã nói ta-ta với bạn bè sau bữa tiệc.

She didn’t say ta-ta when leaving the gathering.

Cô ấy không nói ta-ta khi rời buổi gặp mặt.

Did you hear him say ta-ta at the end?

Bạn có nghe anh ấy nói ta-ta ở cuối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ta-ta/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ta-ta

Không có idiom phù hợp