Bản dịch của từ Taboos trong tiếng Việt
Taboos

Taboos (Noun)
Số nhiều của điều cấm kỵ.
Plural of taboo.
Many cultures have taboos about discussing money openly in public.
Nhiều nền văn hóa có những điều cấm kỵ về việc nói chuyện tiền bạc công khai.
Some taboos prevent people from talking about mental health issues.
Một số điều cấm kỵ ngăn cản mọi người nói về vấn đề sức khỏe tâm thần.
Are there any taboos in your culture regarding marriage?
Có điều cấm kỵ nào trong văn hóa của bạn liên quan đến hôn nhân không?
Dạng danh từ của Taboos (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Taboo | Taboos |
Họ từ
Taboo (tiếng Anh: taboo) là thuật ngữ chỉ những điều, hành vi hoặc chủ đề bị cấm đoán hoặc coi là không thích hợp trong một xã hội hoặc văn hóa cụ thể. Taboo có thể bao gồm các vấn đề như tôn giáo, tình dục, và các truyền thống văn hóa. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự thay đổi trong ngữ cảnh sử dụng và sắc thái văn hóa. Tại Anh, việc thảo luận về taboos có thể mang tính chất tế nhị hơn so với Mỹ, nơi mà các chủ đề này thường được đề cập một cách thoải mái hơn.
Từ "taboo" có nguồn gốc từ tiếng Polynesia "tabu", có nghĩa là bị cấm hoặc không được chạm vào. Từ này được người châu Âu ghi chép lần đầu vào thế kỷ 18, khi các nhà thám hiểm khám phá văn hóa đảo Nam Thái Bình Dương. Từ "taboo" hiện nay thường chỉ những điều cấm kỵ trong xã hội, phản ánh sự ngăn cấm hoặc cấm đoán đối với hành vi, chủ đề hay đối tượng nhất định, thể hiện sự kiểm soát văn hóa và đạo đức trong cộng đồng.
Từ "taboos" xuất hiện với tần suất trung bình trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề văn hóa và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "taboos" thường được sử dụng để chỉ những điều kiêng kỵ hoặc cấm kỵ trong các nền văn hóa, như trong nghiên cứu xã hội hoặc văn hóa học. Những tình huống điển hình bao gồm việc phân tích quy tắc ứng xử hoặc tác động của các chuẩn mực xã hội đến hành vi con người.