Bản dịch của từ Tabulating trong tiếng Việt

Tabulating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tabulating (Verb)

tˈæbjəleɪtɪŋ
tˈæbjəleɪtɪŋ
01

Sắp xếp các sự kiện hoặc số liệu theo cột hoặc hàng.

To arrange facts or figures in columns or rows.

Ví dụ

The researcher is tabulating data from the 2020 social survey results.

Nhà nghiên cứu đang sắp xếp dữ liệu từ kết quả khảo sát xã hội 2020.

They are not tabulating the responses from the recent community feedback.

Họ không sắp xếp phản hồi từ ý kiến cộng đồng gần đây.

Are you tabulating the statistics for the upcoming social event?

Bạn có đang sắp xếp thống kê cho sự kiện xã hội sắp tới không?

Dạng động từ của Tabulating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tabulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tabulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tabulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tabulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tabulating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tabulating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tabulating

Không có idiom phù hợp