Bản dịch của từ Tabulating trong tiếng Việt
Tabulating

Tabulating (Verb)
Sắp xếp các sự kiện hoặc số liệu theo cột hoặc hàng.
To arrange facts or figures in columns or rows.
The researcher is tabulating data from the 2020 social survey results.
Nhà nghiên cứu đang sắp xếp dữ liệu từ kết quả khảo sát xã hội 2020.
They are not tabulating the responses from the recent community feedback.
Họ không sắp xếp phản hồi từ ý kiến cộng đồng gần đây.
Are you tabulating the statistics for the upcoming social event?
Bạn có đang sắp xếp thống kê cho sự kiện xã hội sắp tới không?
Dạng động từ của Tabulating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tabulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tabulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tabulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tabulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tabulating |
Họ từ
"Tabaulating" là một động từ mô tả hành động sắp xếp thông tin vào bảng để dễ dàng phân tích và so sánh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thống kê và nghiên cứu. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể, với trọng âm có xu hướng nằm ở âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh.
Từ "tabulating" bắt nguồn từ tiếng Latin "tabulare", có nghĩa là "kẻ bảng". Từ này đã trải qua quá trình phát triển từ thế kỷ 17, gắn liền với việc tổ chức dữ liệu thành bảng biểu để dễ dàng phân tích và trình bày. Khái niệm này hiện nay không chỉ áp dụng trong toán học hay thống kê mà còn rộng rãi trong công nghệ thông tin, nhấn mạnh vai trò của việc cấu trúc thông tin nhằm hỗ trợ ra quyết định.
Từ "tabulating", nghĩa là lập bảng hoặc tổ chức thông tin dưới dạng bảng, có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu, thống kê hoặc phân tích dữ liệu, như trong các báo cáo khoa học và các bài viết học thuật, nơi việc tổ chức dữ liệu một cách có hệ thống là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp